Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trịnh Châu đến Tam Á
81 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trịnh Châu và Tam Á )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:40 | 10:45 | hằng ngày | CZ3641 | China Southern Airlines | 3h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
08:45 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3981 | China Southern Airlines | 3h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
08:45 | 11:50 | chủ nhật | CZ3981 | China Southern Airlines | 3h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
09:50 | 13:10 | hằng ngày | SC4877 | Shandong Airlines | 3h 20m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
10:45 | 14:25 | thứ hai | HU7562 | Hainan Airlines | 3h 40m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
11:20 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JD5724 | Capital Airlines | 2h 45m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
11:20 | 14:25 | hằng ngày | JD5724 | Capital Airlines | 3h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
11:25 | 14:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7562 | Hainan Airlines | 3h 20m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
13:05 | 16:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9597 | Lucky Air | 2h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
13:05 | 16:15 | hằng ngày | 8L9597 | Lucky Air | 3h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
13:10 | 16:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9597 | Lucky Air | 2h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:30 | 19:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3981 | China Southern Airlines | 3h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
18:50 | 21:55 | Thứ Tư | CZ3981 | China Southern Airlines | 3h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
18:50 | 22:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HU7564 | Hainan Airlines | 3h 25m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
18:50 | 22:00 | thứ hai, thứ sáu | HU7564 | Hainan Airlines | 3h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
20:00 | 23:15 | hằng ngày | HU7562 | Hainan Airlines | 3h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
20:10 | 23:15 | thứ năm | HU7562 | Hainan Airlines | 3h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
20:25 | 23:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ6244 | China Southern Airlines | 3h 25m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
21:05 | 00:15 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ6360 | China Southern Airlines | 3h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |