Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trịnh Châu đến Komatsu
15 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trịnh Châu và Komatsu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 13:50 | thứ bảy | CV4695 | Cargolux | 4h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
08:01 | 13:50 | thứ bảy | CV4695 | Cargolux | 4h 49m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
08:30 | 14:15 | Thứ Tư | CV4482 | Cargolux | 4h 45m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
09:15 | 13:50 | thứ bảy | CV4695 | Cargolux | 3h 35m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
09:30 | 13:50 | thứ bảy | CV4695 | Cargolux | 3h 20m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
09:35 | 13:50 | thứ bảy | CV5696 | Cargolux | 3h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
09:50 | 15:25 | thứ sáu | CV4484 | Cargolux | 4h 35m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
10:00 | 14:15 | Thứ Tư | CV5483 | Cargolux | 3h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
10:05 | 14:15 | Thứ Tư | CV5483 | Cargolux | 3h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
10:30 | 14:15 | Thứ Tư | CV4482 | Cargolux | 2h 45m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
10:50 | 15:25 | thứ sáu | CV4484 | Cargolux | 3h 35m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
10:50 | 15:30 | thứ sáu | CV4484 | Cargolux | 3h 40m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
11:15 | 14:15 | Thứ Tư | CV4482 | Cargolux | 2h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
11:15 | 15:30 | thứ sáu | CV5485 | Cargolux | 3h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |
11:20 | 16:05 | thứ sáu | CV4484 | Cargolux | 3h 45m | Zhengzhou Xinzheng International — Komatsu | Chọn ngày |