Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trịnh Châu đến Tấn Giang
108 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trịnh Châu và Tấn Giang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:20 | 10:30 | Thứ ba, thứ năm | PN6281 | West Air | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
08:35 | 10:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | PN6281 | West Air | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
08:45 | 10:55 | hằng ngày | CZ8235 | China Southern Airlines | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
08:55 | 10:55 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CZ8235 | China Southern Airlines | 2h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
10:00 | 12:05 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | UQ3507 | Urumqi Air | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
10:10 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1543 | 9 Air | 2h 30m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
10:15 | 12:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ8235 | China Southern Airlines | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
12:40 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | PN6281 | West Air | 2h 20m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
13:05 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | PN6479 | West Air | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
13:10 | 15:15 | hằng ngày | PN6479 | West Air | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
13:35 | 15:45 | hằng ngày | PN6281 | West Air | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
15:55 | 18:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8262 | Xiamen Air | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
16:20 | 18:30 | chủ nhật | MF8262 | Xiamen Air | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
16:25 | 18:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MF8046 | Xiamen Air | 2h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
17:40 | 19:55 | hằng ngày | PN6227 | West Air | 2h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
18:00 | 19:55 | Thứ ba | UQ3507 | Urumqi Air | 1h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
18:00 | 20:10 | Thứ Tư, thứ năm | UQ3507 | Urumqi Air | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
18:05 | 20:10 | hằng ngày | UQ3507 | Urumqi Air | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
18:10 | 20:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1543 | 9 Air | 2h 30m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
18:45 | 21:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8L9535 | Lucky Air | 2h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
21:40 | 23:55 | hằng ngày | ZH8391 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
21:50 | 00:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8046 | Xiamen Air | 2h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
22:00 | 00:10 | hằng ngày | MF8046 | Xiamen Air | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
22:25 | 00:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | PN6227 | West Air | 2h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |