Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trịnh Châu đến Baku
28 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trịnh Châu và Baku )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 03:55 | chủ nhật | 7L76 | Silk Way West Airlines | 7h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
01:00 | 05:00 | Thứ ba | 7L72 | Silk Way West Airlines | 8h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
01:35 | 13:05 | thứ hai | CV9737 | Cargolux | 15h 30m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
01:35 | 06:15 | chủ nhật | CV9736 | Cargolux | 8h 40m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
02:00 | 06:00 | thứ sáu | 7L74 | Silk Way West Airlines | 8h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
03:00 | 07:00 | thứ hai, thứ bảy | 7L74 | Silk Way West Airlines | 8h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
03:40 | 08:10 | Thứ Tư | 5Y562 | Atlas Air | 8h 30m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
04:30 | 16:00 | thứ sáu | CV9734 | Cargolux | 15h 30m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
04:30 | 08:15 | Thứ ba, thứ năm | CV7613 | Cargolux | 7h 45m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
04:40 | 07:55 | Thứ Tư | 5Y562 | Atlas Air | 7h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
04:43 | 08:29 | thứ năm | CV7613 | Cargolux | 7h 46m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
04:45 | 08:37 | thứ năm | 5Y562 | Atlas Air | 7h 52m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
05:30 | 09:23 | thứ năm | CV7613 | Cargolux | 7h 53m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
07:00 | 11:00 | thứ bảy | 7L86 | Silk Way West Airlines | 8h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
07:30 | 10:52 | thứ sáu | 7L82 | Silk Way West Airlines | 7h 22m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
09:30 | 13:16 | Thứ ba | CV7611 | Cargolux | 7h 46m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
10:00 | 14:00 | Thứ Tư | 7L80 | Silk Way West Airlines | 8h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
10:00 | 13:24 | thứ bảy | 7L76 | Silk Way West Airlines | 7h 24m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
10:55 | 22:00 | Thứ Tư | C87113 | Cargolux | 15h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
12:00 | 16:00 | thứ bảy | 7L86 | Silk Way West Airlines | 8h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
13:40 | 23:55 | Thứ Tư | C87113 | Cargolux | 14h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
13:40 | 23:55 | Thứ Tư | C87113 | Cargolux Italia | 14h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
20:35 | 01:35 | Thứ ba | 7L80 | Silk Way West Airlines | 9h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
22:00 | 02:00 | thứ hai | 7L72 | Silk Way West Airlines | 8h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
23:00 | 03:00 | thứ năm, thứ sáu | 7L82 | Silk Way West Airlines | 8h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |