Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Köln đến Vienna
106 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Köln và Vienna )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:20 | 03:34 | thứ hai | 5X274 | UPS | 1h 14m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
02:20 | 03:33 | thứ hai | 5X274 | UPS | 1h 13m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
02:20 | 03:41 | thứ hai | 5X274 | UPS | 1h 21m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
02:20 | 03:40 | thứ hai | 5X274 | UPS | 1h 20m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
02:20 | 03:38 | thứ hai | 5X274 | UPS | 1h 18m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
02:20 | 03:40 | thứ hai | 5X274 | Maersk Air Cargo | 1h 20m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
02:43 | 04:06 | thứ hai | 5X274 | UPS | 1h 23m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
02:43 | 03:59 | thứ hai | 5X274 | UPS | 1h 16m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
02:43 | 04:02 | thứ hai | 5X274 | UPS | 1h 19m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
02:43 | 04:04 | thứ hai | 5X274 | UPS | 1h 21m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
02:43 | 04:03 | thứ hai | 5X274 | UPS | 1h 20m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
02:43 | 04:05 | thứ hai | 5X274 | UPS | 1h 22m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
02:45 | 04:10 | thứ hai | 5X274 | Maersk Air Cargo | 1h 25m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:50 | 05:17 | Thứ ba | 5X274 | UPS | 1h 27m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:50 | 05:07 | Thứ ba, thứ sáu | 5X274 | UPS | 1h 17m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:50 | 05:11 | Thứ Tư, thứ năm | 5X274 | UPS | 1h 21m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:50 | 05:13 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X274 | UPS | 1h 23m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:50 | 05:08 | Thứ Tư, thứ sáu | 5X274 | UPS | 1h 18m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:50 | 05:15 | thứ sáu | 5X274 | Maersk Air Cargo | 1h 25m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:50 | 05:12 | Thứ ba, Thứ Tư | 5X274 | UPS | 1h 22m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:50 | 05:14 | Thứ ba | 5X274 | UPS | 1h 24m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:50 | 05:09 | Thứ ba | 5X274 | UPS | 1h 19m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:50 | 05:17 | thứ năm | 5X274 | Maersk Air Cargo | 1h 27m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:50 | 05:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X274 | UPS | 1h 20m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:55 | 05:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X274 | UPS | 1h 20m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:55 | 05:25 | Thứ ba, Thứ Tư | 5X274 | UPS | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:55 | 05:21 | Thứ Tư, thứ năm | 5X274 | UPS | 1h 26m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:55 | 05:19 | Thứ ba, thứ sáu | 5X274 | UPS | 1h 24m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:55 | 05:22 | Thứ ba | 5X274 | Maersk Air Cargo | 1h 27m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:55 | 05:18 | Thứ Tư | 5X274 | UPS | 1h 23m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:55 | 05:17 | thứ năm, thứ sáu | 5X274 | UPS | 1h 22m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:55 | 05:07 | Thứ Tư, thứ năm | 5X274 | UPS | 1h 12m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:55 | 05:20 | Thứ ba | 5X274 | UPS | 1h 25m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:55 | 05:16 | Thứ ba, Thứ Tư | 5X274 | UPS | 1h 21m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:56 | 05:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X274 | UPS | 1h 24m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
03:56 | 05:19 | thứ năm | 5X274 | UPS | 1h 23m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
06:20 | 07:55 | Thứ ba | FR9481 | Ryanair | 1h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
06:45 | 08:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | EW756 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
06:45 | 08:15 | thứ hai, thứ năm | EW756 | Smartwings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
06:50 | 08:20 | thứ hai | EW756 | Smartwings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
06:50 | 08:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | EW756 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
07:25 | 08:55 | thứ bảy | EW756 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:00 | 09:35 | thứ hai | FR9481 | Lauda Europe | 1h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:25 | 10:55 | Thứ Tư, thứ sáu | OS192 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:30 | 11:00 | thứ năm, thứ sáu | OS192 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:35 | 11:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | OS192 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:40 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | OS192 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
13:45 | 15:15 | Thứ ba, Thứ Tư | EW752 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
13:50 | 15:20 | Thứ Tư, thứ năm | EW752 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
14:00 | 15:35 | chủ nhật | FR9481 | Lauda Europe | 1h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
14:10 | 15:40 | thứ sáu | EW752 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
14:30 | 16:00 | thứ hai, thứ năm | EW752 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
15:50 | 17:22 | Thứ ba | JW101 | Private Wings | 1h 32m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
17:50 | 19:20 | chủ nhật | EW754 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
18:05 | 19:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | EW754 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
18:30 | 20:00 | thứ năm | EW754 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
18:45 | 20:15 | thứ sáu | EW754 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
19:50 | 21:18 | thứ hai | 5X9301 | UPS | 1h 28m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
20:25 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba | OS196 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
22:55 | 00:09 | thứ sáu | Ryanair | 1h 14m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |