Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Köln đến Louisville
47 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Köln và Louisville )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:21 | 04:03 | thứ bảy | 5X214 | UPS | 8h 42m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
04:00 | 07:08 | chủ nhật | 5X222 | UPS | 9h 8m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
04:00 | 07:49 | chủ nhật | 5X222 | UPS | 8h 49m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
04:33 | 07:46 | thứ năm | 5X204 | UPS | 9h 13m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
04:33 | 07:35 | thứ sáu | 5X204 | UPS | 9h 2m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
06:31 | 09:17 | thứ năm | 5X216 | UPS | 8h 46m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
06:54 | 11:07 | chủ nhật | 5X204 | UPS | 9h 13m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
06:54 | 09:56 | chủ nhật | 5X204 | UPS | 9h 2m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
06:54 | 09:38 | chủ nhật | 5X204 | UPS | 8h 44m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
06:54 | 10:40 | chủ nhật | 5X204 | UPS | 8h 46m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
07:06 | 09:48 | chủ nhật | 5X204 | UPS | 8h 42m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
07:09 | 09:40 | chủ nhật | 5X204 | UPS | 8h 31m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
18:31 | 21:47 | thứ hai | 5X224 | UPS | 9h 16m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:31 | 23:20 | thứ hai | 5X224 | UPS | 8h 49m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:31 | 23:33 | thứ sáu | 5X224 | UPS | 9h 2m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:31 | 22:44 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X224 | UPS | 9h 13m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:31 | 22:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X224 | UPS | 9h 2m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:31 | 23:05 | thứ hai | 5X224 | UPS | 8h 34m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:31 | 23:16 | Thứ ba | 5X224 | UPS | 8h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:31 | 23:48 | thứ sáu | 5X224 | UPS | 9h 17m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:43 | 22:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | 5X224 | UPS | 8h 42m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:43 | 22:36 | Thứ Tư | 5X224 | UPS | 8h 53m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:47 | 21:57 | Thứ Tư | 5X224 | UPS | 8h 10m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:47 | 22:15 | thứ sáu | 5X224 | UPS | 8h 28m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:47 | 22:39 | Thứ Tư | 5X224 | UPS | 8h 52m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:47 | 22:29 | Thứ Tư | 5X224 | UPS | 8h 42m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:47 | 22:25 | thứ năm | 5X224 | UPS | 8h 38m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:47 | 22:20 | thứ năm | 5X224 | UPS | 8h 33m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
19:47 | 22:34 | Thứ Tư | 5X224 | UPS | 8h 47m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
20:05 | 22:39 | thứ hai | 5X224 | UPS | 8h 34m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
20:33 | 22:57 | Thứ Tư | 5X224 | UPS | 8h 24m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
21:13 | 00:13 | thứ bảy | 5X224 | UPS | 9h 0m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
21:18 | 23:49 | thứ năm | 5X214 | UPS | 8h 31m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
21:18 | 00:00 | thứ hai, Thứ ba | 5X214 | UPS | 8h 42m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
21:18 | 00:01 | thứ năm | 5X214 | UPS | 8h 43m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |
21:59 | 00:37 | Thứ Tư | 5X214 | UPS | 8h 38m | Sân bay Köln/Bonn — Louisville Standiford Field | Chọn ngày |