Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Köln đến Philadelphia
35 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Köln và Philadelphia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:26 | 06:39 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 5X204 | UPS | 8h 13m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:26 | 06:34 | Thứ ba, thứ sáu | 5X204 | UPS | 8h 8m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:26 | 06:29 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X204 | UPS | 8h 3m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:30 | 06:16 | Thứ ba | 5X204 | UPS | 7h 46m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:30 | 06:33 | Thứ Tư, thứ năm | 5X204 | UPS | 8h 3m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:30 | 06:07 | thứ năm | 5X204 | UPS | 7h 37m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:30 | 06:43 | Thứ Tư | 5X204 | UPS | 8h 13m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:30 | 06:27 | thứ năm | 5X204 | UPS | 7h 57m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:30 | 06:23 | thứ sáu | 5X204 | UPS | 7h 53m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:30 | 06:11 | Thứ Tư | 5X204 | UPS | 7h 41m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:30 | 06:05 | thứ sáu | 5X204 | UPS | 7h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:30 | 06:19 | Thứ ba | 5X204 | UPS | 7h 49m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:33 | 07:57 | thứ sáu | 5X204 | UPS | 8h 24m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:33 | 07:07 | Thứ ba | 5X204 | UPS | 8h 34m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:33 | 06:57 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 5X204 | UPS | 8h 24m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:33 | 06:59 | Thứ ba | 5X204 | UPS | 8h 26m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:33 | 07:10 | thứ năm | 5X204 | UPS | 8h 37m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:33 | 07:23 | Thứ ba | 5X204 | UPS | 7h 50m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
04:33 | 07:12 | Thứ Tư | 5X204 | UPS | 7h 39m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
06:15 | 08:52 | thứ bảy | 5X210 | UPS | 8h 37m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
06:15 | 08:38 | thứ bảy | 5X210 | UPS | 8h 23m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
06:15 | 08:33 | thứ bảy | 5X210 | UPS | 8h 18m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
06:15 | 09:46 | thứ bảy | 5X210 | UPS | 8h 31m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
06:15 | 08:15 | thứ bảy | 5X210 | UPS | 8h 0m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
06:15 | 09:01 | thứ bảy | 5X210 | UPS | 8h 46m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
06:15 | 08:34 | thứ bảy | 5X210 | UPS | 8h 19m | Sân bay Köln/Bonn — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |