Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Köln đến Copenhagen
53 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Köln và Copenhagen )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:10 | 03:43 | Thứ ba | Compass Air Cargo | 1h 33m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:42 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Compass Air Cargo | 1h 32m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:38 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Compass Air Cargo | 1h 28m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Compass Air Cargo | 1h 25m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:34 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Compass Air Cargo | 1h 24m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:36 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Compass Air Cargo | 1h 26m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:39 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Compass Air Cargo | 1h 29m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:37 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Compass Air Cargo | 1h 27m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:31 | Thứ ba | Compass Air Cargo | 1h 21m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:32 | Thứ ba | Compass Air Cargo | 1h 22m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:28 | thứ năm | Compass Air Cargo | 1h 18m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:41 | Thứ Tư, thứ sáu | Compass Air Cargo | 1h 31m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:26 | thứ sáu | Compass Air Cargo | 1h 16m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:50 | Thứ Tư | Compass Air Cargo | 1h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:40 | thứ năm, thứ sáu | Compass Air Cargo | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:29 | Thứ Tư | Compass Air Cargo | 1h 19m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:10 | 03:33 | Thứ Tư | Compass Air Cargo | 1h 23m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:30 | 03:55 | Thứ ba | DHL | 1h 25m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:30 | 03:58 | Thứ Tư | DHL | 1h 28m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:30 | 04:00 | Thứ ba, thứ năm | DHL | 1h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:30 | 04:03 | thứ sáu | DHL | 1h 33m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:30 | 03:59 | Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 29m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:30 | 03:57 | thứ sáu | DHL | 1h 27m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:30 | 03:50 | Thứ ba | DHL | 1h 20m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
02:30 | 04:01 | Thứ ba | DHL | 1h 31m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
03:10 | 04:35 | thứ năm | Compass Air Cargo | 1h 25m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
06:00 | 07:25 | thứ bảy | FR409 | Ryanair | 1h 25m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
10:00 | 11:51 | thứ bảy | JP9001 | Jettime | 1h 51m | Cologne/Bonn Cologne Hbf — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
13:30 | 14:53 | Thứ Tư | Flexflight | 1h 23m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
14:30 | 15:23 | Thứ Tư | Sun-Air | 53m | Sân bay Köln/Bonn — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
16:10 | 17:35 | Thứ ba | FR409 | Ryanair | 1h 25m | Sân bay Köln/Bonn — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |