Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Chiang Rai đến Bangkok
170 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Chiang Rai và Bangkok )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:55 | 09:10 | chủ nhật | DD101 | Nok Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
08:15 | 09:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DD101 | Nok Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
08:25 | 09:50 | hằng ngày | VZ131 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
08:50 | 10:10 | hằng ngày | FD3200 | Thai AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
08:50 | 10:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FD3200 | AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
08:55 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SL533 | Thai Lion Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
08:55 | 10:15 | hằng ngày | SL533 | Thai Lion Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
09:00 | 10:15 | hằng ngày | FD3200 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
09:00 | 10:15 | Thứ Tư | FD3200 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
09:55 | 11:10 | hằng ngày | FD3202 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
09:55 | 11:10 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FD3202 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
10:25 | 11:55 | hằng ngày | TG131 | Thai Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
11:20 | 12:45 | Thứ ba | VZ2139 | VietJet Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
11:50 | 13:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DD103 | Nok Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
12:05 | 13:40 | hằng ngày | WE131 | Thai Smile | 1h 35m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
13:10 | 14:35 | hằng ngày | SL539 | Thai Lion Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
13:10 | 14:25 | hằng ngày | FD3210 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
13:40 | 15:10 | hằng ngày | TG133 | Thai Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:20 | 16:45 | thứ bảy | VZ133 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:25 | 16:50 | hằng ngày | VZ133 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:25 | 16:50 | hằng ngày | VZ133 | VietJet Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:40 | 17:05 | chủ nhật | VZ133 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
16:05 | 17:30 | thứ hai | VZ133 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:40 | 19:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | VZ137 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:50 | 19:10 | hằng ngày | FD3208 | Thai AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
18:35 | 20:00 | Thứ ba, thứ năm | VZ137 | VietJet Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
18:35 | 20:00 | thứ năm | VZ137 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
18:40 | 19:55 | hằng ngày | DD107 | Nok Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
18:40 | 20:05 | thứ sáu | DD107 | Nok Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
18:40 | 20:10 | Thứ Tư | DD107 | Nok Air | 1h 30m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
18:40 | 20:25 | thứ sáu | DD107 | Nok Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
18:55 | 20:15 | hằng ngày | TG137 | Thai Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
19:15 | 20:30 | Thứ Tư | DD107 | Nok Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
20:50 | 22:15 | hằng ngày | SL545 | Thai Lion Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
20:55 | 22:20 | hằng ngày | VZ135 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:30 | 22:45 | hằng ngày | FD3206 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
21:30 | 22:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FD3206 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Chiang Rai — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |