Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cebu đến Cagayan de Oro
151 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cebu và Cagayan de Oro )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:05 | 06:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 5J203 | Cebu Pacific | 55m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
05:15 | 06:05 | hằng ngày | PR2295 | Philippine Airlines | 50m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
06:00 | 07:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DG6713 | Cebgo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
06:00 | 07:00 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | DG6713 | Cebu Pacific | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
08:00 | 09:00 | chủ nhật | PR2313 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
08:00 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DG6717 | Cebgo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
08:00 | 09:00 | thứ năm, thứ bảy | DG6717 | Cebu Pacific | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
08:05 | 09:10 | thứ năm | DG6713 | Cebu Pacific | 1h 5m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
08:10 | 09:10 | hằng ngày | PR2313 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
08:10 | 09:40 | thứ sáu | PR2313 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
08:10 | 09:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | PR2313 | Philippine Airlines | 50m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
08:15 | 09:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 5J203 | Cebu Pacific | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
08:40 | 09:40 | thứ năm, thứ bảy | PR2313 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
09:00 | 10:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DG6717 | Cebgo | 1h 5m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
09:00 | 10:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DG6717 | Cebu Pacific | 1h 5m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
09:30 | 10:30 | thứ năm, thứ sáu | PR2313 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
12:15 | 13:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DG6719 | Cebgo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
12:15 | 13:15 | Thứ ba, thứ năm | DG6719 | Cebu Pacific | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
13:20 | 14:20 | thứ sáu | PR2317 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
14:50 | 15:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DG6719 | Cebgo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
14:50 | 15:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DG6719 | Cebu Pacific | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
15:25 | 16:30 | hằng ngày | DG6731 | Cebgo | 1h 5m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
15:25 | 16:30 | Thứ Tư | DG6731 | Cebu Pacific | 1h 5m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
16:35 | 17:09 | thứ năm | DG6691 | Cebgo | 34m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
16:39 | 17:17 | chủ nhật | DG6691 | Cebgo | 37m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
16:40 | 17:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DG6721 | Cebgo | 1h 5m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
16:40 | 17:45 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DG6721 | Cebu Pacific | 1h 5m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
16:50 | 17:50 | Thứ Tư | PR2315 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
17:30 | 18:20 | hằng ngày | PR2315 | Philippine Airlines | 50m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
17:45 | 18:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DG6721 | Cebu Pacific | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
17:45 | 18:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DG6721 | Cebgo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
17:55 | 18:55 | hằng ngày | DG6723 | Cebgo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
17:55 | 18:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DG6723 | Cebu Pacific | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
18:15 | 19:15 | Thứ Tư | PR2315 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
18:25 | 19:25 | hằng ngày | PR2315 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
18:25 | 19:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DG6723 | Cebgo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
18:25 | 19:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DG6723 | Cebu Pacific | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
18:45 | 19:45 | Thứ ba, thứ năm | PR2315 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
20:15 | 21:05 | hằng ngày | PR2297 | Philippine Airlines | 50m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
20:20 | 21:20 | hằng ngày | PR2297 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |
21:05 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | PR2317 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Cagayan de Oro Laguindingan International | Chọn ngày |