Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kozhikode đến Muscat
35 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kozhikode và Muscat )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:50 | 06:45 | hằng ngày | OV774 | SalamAir | 3h 25m | Kozhikode International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
08:10 | 10:40 | thứ năm, thứ bảy | IX443 | Air India Express | 4h 0m | Kozhikode International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
08:55 | 10:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | WY298 | Oman Air | 3h 25m | Kozhikode International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
13:15 | 15:30 | Thứ Tư | IX333 | Air India Express | 3h 45m | Kozhikode International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
14:50 | 16:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | WY296 | Oman Air | 3h 35m | Kozhikode International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
14:55 | 16:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | WY296 | Oman Air | 3h 25m | Kozhikode International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
23:10 | 01:15 | hằng ngày | IX337 | Air India Express | 3h 35m | Kozhikode International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
23:35 | 01:50 | hằng ngày | IX337 | Air India Express | 3h 45m | Kozhikode International — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |