Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Casablanca đến Lisbon
78 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Casablanca và Lisbon )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:40 | 11:35 | thứ bảy | AT980 | Royal Air Maroc | 1h 55m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
09:50 | 11:45 | thứ năm | AT980 | Royal Air Maroc | 1h 55m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:00 | 12:20 | thứ hai, thứ năm | AT980 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:15 | 11:35 | thứ hai, Thứ ba | AT980 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:40 | 11:35 | thứ bảy | AT980 | Royal Air Maroc | 1h 55m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:40 | 13:00 | thứ bảy | AT980 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:50 | 11:45 | thứ năm | AT980 | Royal Air Maroc | 1h 55m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:55 | 11:50 | thứ hai | AT980 | Royal Air Maroc | 1h 55m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:55 | 12:15 | thứ bảy | AT980 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
11:00 | 12:20 | thứ hai, thứ năm | AT980 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
11:00 | 13:00 | thứ hai | AT980 | Royal Air Maroc | 2h 0m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
11:15 | 11:35 | thứ hai, Thứ ba | AT980 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
11:25 | 12:45 | thứ hai, Thứ Tư | TP1437 | TAP Air Portugal | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
11:25 | 12:50 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TP1437 | TAP Air Portugal | 1h 25m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
11:40 | 13:40 | thứ bảy | AT980 | Royal Air Maroc | 2h 0m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:20 | 13:40 | thứ bảy | AT980 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:40 | 15:00 | thứ năm | AT982 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
15:00 | 16:55 | Thứ Tư, chủ nhật | AT982 | Royal Air Maroc | 1h 55m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
15:20 | 17:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AT982 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
15:20 | 17:00 | thứ năm | AT982 | Royal Air Maroc | 40m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
15:35 | 16:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AT982 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
15:50 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TP1439 | TAP Air Portugal | 1h 30m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
15:55 | 17:25 | chủ nhật | TP1439 | TAP Air Portugal | 1h 30m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
16:00 | 16:20 | thứ sáu | AT982 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
16:00 | 16:55 | Thứ Tư, thứ bảy | AT982 | Royal Air Maroc | 1h 55m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
16:00 | 18:25 | Thứ ba, thứ năm | TP1439 | TAP Air Portugal | 1h 25m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
16:00 | 18:20 | chủ nhật | TP1439 | TAP Air Portugal | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
16:10 | 18:30 | thứ hai, thứ bảy | TP1439 | TAP Air Portugal | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
16:15 | 17:52 | thứ bảy | Royal Air Maroc | 1h 37m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày | |
16:20 | 17:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AT982 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
16:35 | 16:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AT982 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
16:50 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TP1439 | TAP Air Portugal | 1h 30m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
16:55 | 17:25 | chủ nhật | TP1439 | TAP Air Portugal | 30m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
17:00 | 18:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | TP1439 | TAP Air Portugal | 1h 25m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
17:00 | 18:20 | chủ nhật | TP1439 | TAP Air Portugal | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
17:10 | 18:30 | thứ hai, thứ bảy | TP1439 | TAP Air Portugal | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
17:30 | 18:50 | thứ bảy | AT982 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
17:45 | 19:00 | thứ năm | 3V4537 | ASL Airlines Belgium | 1h 15m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
19:05 | 20:25 | thứ năm | AT982 | Royal Air Maroc | 1h 20m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
19:45 | 20:50 | chủ nhật | AT982 | Royal Air Maroc | 1h 5m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
20:30 | 21:48 | chủ nhật | AT982 | Royal Air Maroc | 1h 18m | Casablanca Mohammed V — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |