Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cap-Haïtien đến Miami
31 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cap-Haïtien và Miami )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:00 | 10:44 | thứ năm | G6602 | Global X | 1h 44m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:10 | 10:51 | thứ bảy | G6608 | Global X | 1h 41m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:15 | 10:55 | Thứ Tư | S6608 | Sunrise Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:40 | 11:21 | thứ sáu | G6608 | Global X | 1h 41m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:40 | 11:23 | thứ bảy | G6608 | Global X | 1h 43m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:00 | 11:42 | thứ bảy | WL608 | World Atlantic Airlines | 1h 42m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:00 | 12:00 | thứ bảy | S6608 | Sunrise Airways | 2h 0m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:10 | 11:54 | chủ nhật | G6608 | Global X | 1h 44m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:10 | 11:52 | Thứ ba | G6608 | Global X | 1h 42m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:10 | 11:55 | thứ sáu | G6608 | Global X | 1h 45m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:10 | 11:50 | Thứ ba, thứ năm | G6608 | Global X | 1h 40m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:10 | 11:53 | thứ hai, chủ nhật | G6608 | Global X | 1h 43m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:10 | 11:49 | Thứ ba | AG3608 | Aruba Airlines | 1h 39m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:47 | 12:22 | chủ nhật | WL1902 | World Atlantic Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:10 | 12:50 | thứ năm | G6608 | Global X | 1h 40m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:10 | 12:51 | chủ nhật | WL1608 | World Atlantic Airlines | 1h 41m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:00 | 13:43 | chủ nhật | G6625 | Global X | 1h 43m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:40 | 15:23 | Thứ ba | G6608 | Global X | 1h 43m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:40 | 15:22 | thứ bảy | G6608 | Global X | 1h 42m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:50 | 17:50 | thứ hai | S62608 | Global X | 2h 0m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:10 | 18:38 | Thứ ba | WL608 | World Atlantic Airlines | 1h 28m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:20 | 19:20 | hằng ngày | S6608 | Sunrise Airways | 2h 0m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:33 | 19:07 | Thứ Tư | WL8304 | World Atlantic Airlines | 1h 34m | Sân bay quốc tế Cap-Haitien — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |