Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quảng Châu đến Tây An
275 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quảng Châu và Tây An )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:45 | 05:50 | hằng ngày | O37508 | SF Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
04:05 | 06:50 | hằng ngày | CO9618 | North-Western Cargo International Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
04:50 | 07:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CO9618 | North-Western Cargo International Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
06:20 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1105 | 9 Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
06:20 | 08:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1105 | 9 Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
06:35 | 09:05 | hằng ngày | MU6955 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
06:50 | 09:10 | hằng ngày | MU6955 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
06:50 | 09:20 | Thứ Tư | MU6955 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
07:05 | 09:45 | hằng ngày | CZ3201 | China Southern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
07:20 | 10:10 | hằng ngày | HU7828 | Hainan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
07:20 | 10:00 | thứ sáu | CZ3201 | China Southern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
08:20 | 10:40 | hằng ngày | MU6273 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
08:55 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ3237 | China Southern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
09:05 | 11:40 | hằng ngày | CZ3237 | China Southern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
09:05 | 11:35 | hằng ngày | CZ3237 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
09:55 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7227 | Hainan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
10:10 | 12:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7227 | Hainan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
11:25 | 13:50 | hằng ngày | MU2312 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
11:55 | 14:40 | hằng ngày | CZ3219 | China Southern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
12:00 | 14:40 | thứ bảy | CZ3219 | China Southern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
12:05 | 14:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3219 | China Southern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
12:05 | 14:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3219 | China Southern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
12:15 | 14:55 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6206 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
12:20 | 14:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU6206 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
12:30 | 15:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7838 | Hainan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
12:35 | 15:10 | thứ hai, Thứ ba | HU7838 | Hainan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
12:45 | 15:20 | hằng ngày | HU7838 | Hainan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
12:55 | 15:25 | hằng ngày | ZH9223 | Shenzhen Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
13:05 | 15:45 | hằng ngày | CZ3215 | China Southern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
13:05 | 15:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3207 | China Southern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
13:30 | 16:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2302 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
13:40 | 16:25 | hằng ngày | MU2302 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
13:55 | 16:40 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3207 | China Southern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
14:05 | 16:40 | hằng ngày | CZ3207 | China Southern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
14:15 | 16:45 | Thứ ba | CZ3215 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
14:20 | 16:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1105 | 9 Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
14:20 | 16:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1105 | 9 Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
14:25 | 16:55 | hằng ngày | CZ3215 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
16:55 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3203 | China Southern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
17:05 | 19:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3203 | China Southern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
17:05 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3203 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
17:05 | 19:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | CZ3203 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
17:05 | 19:40 | thứ năm | CZ3203 | China Southern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
18:05 | 20:50 | Thứ ba | ZH9223 | Shenzhen Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
19:40 | 22:15 | hằng ngày | HU7858 | Hainan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
20:00 | 22:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7858 | Hainan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
20:05 | 22:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | HU7858 | Hainan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
21:00 | 23:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GI4022 | Air Central | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
21:10 | 23:45 | hằng ngày | ZH9225 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
21:25 | 00:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3217 | China Southern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
21:25 | 23:55 | hằng ngày | CZ3217 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
22:05 | 00:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ZH8288 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
22:05 | 00:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | ZH8288 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
23:30 | 01:55 | hằng ngày | MU2304 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |