Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quảng Châu đến Phúc Châu
95 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quảng Châu và Phúc Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:55 | 09:20 | hằng ngày | CZ3505 | China Southern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
11:00 | 12:35 | Thứ ba, chủ nhật | MF8324 | Xiamen Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
11:15 | 13:10 | hằng ngày | MF8860 | Xiamen Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
11:15 | 12:50 | hằng ngày | MF8324 | Xiamen Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
11:15 | 13:00 | hằng ngày | MF8324 | Xiamen Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
11:15 | 12:35 | Thứ Tư, thứ sáu | MF8324 | Xiamen Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
11:15 | 12:55 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | MF8324 | Xiamen Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
11:15 | 13:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | MF8324 | Xiamen Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
13:15 | 14:40 | hằng ngày | MF8356 | Xiamen Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
13:15 | 15:10 | hằng ngày | MF8356 | Xiamen Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
13:40 | 15:25 | hằng ngày | CZ3877 | China Southern Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
14:15 | 15:50 | hằng ngày | CZ3877 | China Southern Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
18:15 | 19:50 | thứ bảy | MF8348 | Xiamen Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
18:15 | 20:20 | hằng ngày | MF8348 | Xiamen Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
19:30 | 21:20 | hằng ngày | CZ3647 | China Southern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
19:55 | 21:40 | Thứ Tư | CZ3647 | China Southern Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
20:00 | 21:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3647 | China Southern Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:15 | 22:55 | hằng ngày | MF8326 | Xiamen Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |