Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quảng Châu đến Bangkok
205 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quảng Châu và Bangkok )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 02:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FD533 | AirAsia | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
00:05 | 02:00 | hằng ngày | MU251 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
00:05 | 02:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FD533 | AirAsia (Universiti Teknologi Malaysia Livery) | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
00:05 | 02:05 | hằng ngày | AQ1265 | 9 Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
00:05 | 02:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AQ1265 | 9 Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
00:05 | 02:20 | thứ năm | AQ1265 | 9 Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
00:10 | 02:15 | hằng ngày | MU2077 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
00:10 | 01:55 | hằng ngày | FD531 | AirAsia | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
00:10 | 01:55 | hằng ngày | FD531 | AirAsia (Universiti Teknologi Malaysia Livery) | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
01:00 | 03:20 | hằng ngày | HU463 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
02:20 | 04:20 | hằng ngày | GI4229 | Air Central | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
02:45 | 04:45 | hằng ngày | SL901 | Thai Lion Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
03:25 | 05:40 | hằng ngày | VZ3721 | Thai VietJet Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
03:25 | 05:40 | hằng ngày | VZ3721 | VietJet Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
05:35 | 07:20 | hằng ngày | FD537 | AirAsia | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
05:35 | 07:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | FD537 | AirAsia (Universiti Teknologi Malaysia Livery) | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
05:50 | 07:40 | hằng ngày | 9C7419 | Spring Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
06:15 | 08:00 | thứ sáu | 9C7037 | Spring Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
06:25 | 08:55 | thứ hai | AQ1229 | 9 Air | 3h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
06:50 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | AQ1007 | 9 Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
06:50 | 10:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1007 | 9 Air | 4h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
06:55 | 08:40 | Thứ ba | 9C7037 | Spring Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
07:40 | 09:25 | chủ nhật | 9C7037 | Spring Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
08:15 | 10:20 | hằng ngày | CZ357 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
10:45 | 12:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | CZ8099 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:35 | 14:30 | hằng ngày | CZ3081 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:40 | 14:30 | hằng ngày | CZ3081 | China Southern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:50 | 17:10 | hằng ngày | TG669 | Thai Airways | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:45 | 17:45 | hằng ngày | TG669 | Thai Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
16:05 | 17:55 | hằng ngày | CZ363 | China Southern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
20:15 | 22:00 | hằng ngày | CZ361 | China Southern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:40 | 23:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | KQ887 | Kenya Airways | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:40 | 23:30 | thứ bảy | KQ887 | Kenya Airways | 2h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
22:10 | 23:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | KQ887 | Kenya Airways | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
23:00 | 01:00 | hằng ngày | CZ3035 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
23:05 | 01:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3035 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
23:05 | 01:15 | hằng ngày | MU2077 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
23:05 | 01:05 | Thứ Tư, thứ năm | AQ1267 | 9 Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
23:35 | 01:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3035 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
23:45 | 01:40 | thứ năm, thứ bảy | FD531 | AirAsia | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |