Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cairo đến Sharm El-Sheikh
264 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cairo và Sharm El-Sheikh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 01:05 | chủ nhật | NP53 | Nile Air | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
00:30 | 01:30 | hằng ngày | MS20 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
05:15 | 06:45 | hằng ngày | SM2 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
05:15 | 06:15 | Thứ ba, thứ năm | SM2 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
05:40 | 06:40 | thứ bảy | MS22 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
05:55 | 07:00 | thứ bảy | MS22 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:00 | 07:00 | Thứ Tư | MS22 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:00 | 07:05 | thứ bảy | MS22 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:05 | 07:05 | chủ nhật | MS22 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:10 | 07:10 | Thứ ba | MS22 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:15 | 07:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MS22 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:15 | 07:15 | thứ hai | MS22 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:15 | 07:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM2 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:15 | 07:30 | thứ năm | SM2 | Air Cairo | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:30 | 07:30 | thứ năm, chủ nhật | SM2 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:35 | 07:35 | thứ năm | MS222 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:40 | 07:40 | thứ năm | MS22 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:40 | 07:15 | thứ năm | MS22 | Egyptair | 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
06:55 | 07:55 | thứ bảy | SM1300 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
07:00 | 08:00 | thứ bảy | MS234 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
07:15 | 08:15 | thứ bảy | MS22 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
07:20 | 08:20 | thứ bảy | MS222 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
07:40 | 08:40 | thứ hai | MS22 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
08:00 | 09:30 | chủ nhật | SM10 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
08:00 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MS224 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
08:00 | 09:00 | Thứ ba, chủ nhật | SM10 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
08:15 | 09:15 | thứ hai | MS222 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
08:16 | 09:14 | chủ nhật | SM10 | Air Cairo | 57m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
08:30 | 10:00 | thứ hai, thứ năm | SM38 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
08:45 | 09:45 | chủ nhật | MS222 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
08:45 | 09:45 | chủ nhật | SM1041 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | thứ sáu, chủ nhật | MS222 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
09:25 | 10:25 | chủ nhật | SM1807 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
09:30 | 11:00 | hằng ngày | SM38 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
09:30 | 10:30 | Thứ ba, chủ nhật | SM4 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
09:30 | 10:30 | thứ hai, Thứ Tư | MS224 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
09:40 | 10:40 | thứ năm | SM4 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
09:40 | 10:45 | thứ năm | MS22 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
09:40 | 10:40 | thứ hai | MS222 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
09:45 | 10:45 | Thứ Tư | MS222 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
09:50 | 11:20 | thứ hai | SM4 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
09:50 | 10:50 | Thứ Tư | MS232 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
09:50 | 10:50 | Thứ Tư | SM4 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
10:00 | 11:00 | Thứ ba, chủ nhật | MS222 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
10:00 | 11:30 | hằng ngày | SM4 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
10:00 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MS222 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
10:00 | 10:45 | Thứ ba | MS222 | Egyptair | 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
10:05 | 11:05 | chủ nhật | SM1200 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
10:10 | 11:10 | Thứ ba | MS222 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
10:15 | 11:15 | thứ năm | MS222 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
10:15 | 11:15 | Thứ Tư | SM2 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
10:15 | 23:30 | Thứ Tư | SM2 | Air Cairo | 13h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
10:20 | 11:20 | Thứ Tư | MS222 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
10:40 | 11:40 | Thứ ba | MS22 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
10:45 | 11:45 | Thứ ba | MS22 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
11:00 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM4 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
11:00 | 12:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MS222 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
11:00 | 12:15 | thứ năm | SM4 | Air Cairo | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
11:00 | 12:30 | Thứ ba | SM4 | Egyptair | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
11:15 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba | MS24 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
11:15 | 12:15 | thứ năm, thứ sáu | SM4 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
12:00 | 13:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MS232 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
12:15 | 13:15 | Thứ ba, Thứ Tư | MS222 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
12:35 | 13:35 | Thứ Tư | MS24 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
12:45 | 13:45 | Thứ ba, thứ bảy | MS24 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
12:55 | 13:55 | thứ năm | MS24 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
13:00 | 14:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MS190 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
13:10 | 14:10 | thứ năm | MS190 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
13:15 | 14:15 | thứ hai | MS24 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
13:45 | 14:45 | chủ nhật | SM1908 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
13:50 | 14:50 | Thứ Tư | SM6 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
13:50 | 14:50 | thứ hai | MS190 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
14:00 | 15:00 | thứ hai, chủ nhật | MS24 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
14:10 | 15:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SM6 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
14:10 | 15:10 | chủ nhật | SM6 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
14:15 | 15:15 | chủ nhật | MS24 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
14:20 | 15:20 | Thứ Tư, thứ năm | MS190 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | thứ hai | SM6 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
14:30 | 15:30 | thứ sáu | MS24 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
14:45 | 15:45 | thứ bảy | NP53 | Nile Air | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
14:45 | 16:15 | hằng ngày | SM6 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
14:45 | 16:00 | thứ năm | SM6 | Air Cairo | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
15:00 | 16:00 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MS190 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
15:00 | 16:00 | Thứ ba | SM6 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
15:30 | 16:30 | Thứ Tư | SM109 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
15:45 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM6 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
15:45 | 17:00 | thứ năm | SM6 | Air Cairo | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
16:00 | 17:00 | thứ năm | SM6 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
16:15 | 17:15 | chủ nhật | SM6 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
16:30 | 17:30 | thứ năm | MS234 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
16:55 | 18:25 | Thứ ba | SM18 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
17:30 | 19:00 | Thứ ba | SM10 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
17:35 | 18:35 | chủ nhật | MS226 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
17:55 | 19:25 | Thứ ba | SM18 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
18:30 | 20:00 | thứ bảy | SM38 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
18:35 | 19:35 | thứ bảy, chủ nhật | MS226 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
18:50 | 20:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM8 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
18:50 | 20:10 | thứ hai | SM8 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
18:50 | 23:00 | thứ sáu | SM8 | Air Cairo | 4h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
19:00 | 20:00 | Thứ ba | SM8 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
19:20 | 20:50 | Thứ Tư | SM8 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
19:30 | 21:00 | hằng ngày | SM38 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
19:30 | 22:30 | thứ sáu | SM8 | Air Cairo | 3h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
19:30 | 20:45 | thứ hai | SM8 | Air Cairo | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
19:30 | 01:00 | chủ nhật | SM38 | Air Cairo | 5h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
19:50 | 20:50 | hằng ngày | MS28 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
19:50 | 21:30 | thứ hai | MS28 | Egyptair | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
19:55 | 20:55 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS28 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:00 | 21:00 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS28 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:00 | 21:00 | thứ sáu | SM109 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:05 | 21:05 | thứ năm, thứ bảy | MS28 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:15 | 21:15 | thứ năm | MS28 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:25 | 21:25 | thứ hai, thứ bảy | MS28 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:30 | 21:30 | thứ bảy | MS226 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:30 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM8 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:30 | 21:45 | thứ năm | SM8 | Air Cairo | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:35 | 21:35 | thứ bảy | MS28 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:45 | 22:10 | Thứ ba | SM18 | Air Cairo | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:45 | 21:45 | thứ năm | SM8 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:50 | 21:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MS28 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
20:55 | 21:55 | thứ bảy, chủ nhật | MS28 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
21:00 | 22:20 | Thứ ba | SM109 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
21:00 | 22:00 | Thứ ba | SM109 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
21:15 | 22:15 | thứ sáu | MS232 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
21:25 | 22:25 | thứ hai | MS28 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
21:30 | 22:30 | thứ bảy | SM1104 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
21:40 | 23:10 | Thứ ba | SM18 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
22:00 | 23:00 | thứ sáu | SM111 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
22:20 | 23:20 | thứ sáu | SM110 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
22:30 | 23:30 | thứ bảy | SM1104 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
22:45 | 23:45 | thứ bảy | SM180 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
22:50 | 00:20 | thứ hai, Thứ ba | SM2 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
23:00 | 00:30 | Thứ Tư | SM18 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
23:30 | 01:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM2 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
23:30 | 00:30 | thứ bảy | SM2 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
23:50 | 01:20 | thứ sáu, thứ bảy | SM2 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
23:59 | 01:29 | chủ nhật | SM38 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |
23:59 | 01:00 | chủ nhật | SM38 | Air Cairo | 1h 1m | Cairo International — Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh | Chọn ngày |