Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cairo đến Riyadh
193 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cairo và Riyadh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 03:05 | thứ bảy, chủ nhật | MS649 | Egyptair | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
00:30 | 03:20 | thứ bảy, chủ nhật | SV320 | Saudia | 2h 50m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
01:45 | 05:25 | chủ nhật | NE160 | Nesma Airlines | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
02:05 | 05:45 | chủ nhật | NE160 | Nesma Airlines | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
02:30 | 06:10 | thứ năm | NE162 | Nesma Airlines | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
02:35 | 06:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | E5410 | Air Arabia Egypt | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
02:35 | 06:00 | chủ nhật | E5410 | Air Arabia | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
02:45 | 06:30 | thứ năm | SM465 | Air Cairo | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
02:45 | 05:25 | chủ nhật | NE160 | Nesma Airlines | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
03:10 | 06:45 | Thứ Tư | NE160 | Nesma Airlines | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
03:30 | 07:05 | thứ sáu | NE160 | Nesma Airlines | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
03:40 | 07:25 | Thứ ba | NP151 | Nile Air | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
04:00 | 07:45 | Thứ Tư | FT381 | FlyEgypt | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
04:05 | 07:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | NP151 | Nile Air | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
04:10 | 07:35 | chủ nhật | NP151 | Nile Air | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
04:30 | 08:05 | Thứ ba | NE160 | Nesma Airlines | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
04:45 | 07:30 | thứ sáu | FT381 | FlyEgypt | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
04:50 | 08:15 | Thứ Tư | NP151 | Nile Air | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
05:05 | 08:30 | thứ sáu | NP151 | Nile Air | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
05:15 | 08:00 | thứ sáu | NP151 | Nile Air | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
06:10 | 09:55 | Thứ Tư | NP151 | Nile Air | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
06:45 | 09:30 | Thứ Tư | NP151 | Nile Air | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
06:55 | 10:40 | chủ nhật | SM469 | Air Cairo | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
07:20 | 11:05 | thứ bảy | NP151 | Nile Air | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
08:05 | 11:30 | thứ hai | E5410 | Air Arabia Egypt | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
08:20 | 11:05 | thứ bảy | NP151 | Nile Air | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
08:25 | 12:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | MS651 | Egyptair | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
08:25 | 12:10 | thứ hai | NP151 | Nile Air | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
08:35 | 12:00 | hằng ngày | MS651 | Egyptair | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
09:25 | 13:10 | thứ năm | NP151 | Nile Air | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
09:25 | 12:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | MS651 | Egyptair | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
09:25 | 12:10 | thứ hai | NP151 | Nile Air | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
09:50 | 13:35 | thứ hai | XY264 | Flynas | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
10:20 | 13:05 | chủ nhật | SM461 | Air Cairo | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
10:30 | 14:05 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | XY264 | Flynas | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
10:35 | 14:25 | hằng ngày | SV310 | Saudia | 2h 50m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
10:40 | 14:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | E5410 | Air Arabia Egypt | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
10:40 | 14:05 | thứ năm, thứ bảy | E5410 | Air Arabia | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
10:50 | 13:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | XY264 | Flynas | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
11:00 | 13:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | SM461 | Air Cairo | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
11:25 | 14:10 | thứ năm | SM461 | Air Cairo | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
11:35 | 14:25 | hằng ngày | SV310 | Saudia | 2h 50m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
11:40 | 14:20 | thứ bảy | E5410 | Air Arabia Egypt | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
11:55 | 15:40 | thứ hai | XY274 | Flynas | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
12:10 | 15:45 | hằng ngày | XY274 | Flynas | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
12:25 | 15:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MS689 | Egyptair | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
12:35 | 15:05 | thứ bảy | MS689 | Egyptair | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
12:50 | 15:35 | thứ sáu | SM461 | Air Cairo | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
12:55 | 16:40 | thứ hai | NP151 | Nile Air | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
12:55 | 15:40 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | XY274 | Flynas | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
13:50 | 17:30 | thứ sáu | NE160 | Nesma Airlines | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
14:45 | 18:30 | thứ năm | XY268 | Flynas | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
14:50 | 17:30 | thứ sáu | NE160 | Sky Vision Airlines | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
15:10 | 18:45 | hằng ngày | XY268 | Flynas | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
15:25 | 18:10 | Thứ ba | SM461 | Air Cairo | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
15:40 | 19:15 | thứ năm | NE160 | Nesma Airlines | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
15:45 | 18:30 | Thứ ba, thứ sáu | XY268 | Flynas | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
15:50 | 19:35 | thứ hai | NP151 | Nile Air | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
15:55 | 19:30 | thứ bảy | NE160 | Nesma Airlines | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
17:25 | 21:10 | thứ sáu | SM469 | Air Cairo | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
17:25 | 21:00 | Thứ Tư, thứ năm | MS647 | Egyptair | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
17:35 | 21:00 | hằng ngày | MS647 | Egyptair | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
18:25 | 21:00 | Thứ ba, thứ sáu | MS647 | Egyptair | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
18:45 | 22:15 | Thứ Tư | NE160 | Nesma Airlines | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
19:50 | 23:35 | hằng ngày | SV312 | Saudia | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
19:50 | 23:55 | Thứ Tư | SV312 | Saudia | 3h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
19:50 | 23:40 | Thứ ba, Thứ Tư | SV312 | Saudia | 2h 50m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
20:10 | 22:55 | hằng ngày | XY272 | Flynas | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
20:50 | 00:30 | thứ năm | E5415 | Air Arabia Egypt | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
20:50 | 23:40 | thứ sáu | SV312 | Saudia | 2h 50m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
21:00 | 00:45 | Thứ Tư | XY270 | Flynas | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
22:00 | 00:45 | thứ bảy | XY270 | Flynas | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
22:20 | 02:00 | thứ hai | NE160 | Nesma Airlines | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
22:25 | 02:10 | Thứ Tư, chủ nhật | XY266 | Flynas | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
22:40 | 02:10 | hằng ngày | F3616 | Flyadeal | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
22:40 | 02:15 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | XY266 | Flynas | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
22:40 | 02:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | F3616 | Flyadeal | 3h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
23:15 | 02:40 | thứ năm | E5415 | Air Arabia Egypt | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
23:25 | 02:10 | thứ bảy | XY266 | Flynas | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
23:30 | 03:25 | hằng ngày | SV320 | Saudia | 2h 55m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
23:30 | 03:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SV320 | Saudia | 2h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
23:30 | 03:05 | hằng ngày | MS649 | Egyptair | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |
23:30 | 03:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | SV320 | Saudia | 2h 50m | Cairo International — Sân bay quốc tế quốc vương Khalid | Chọn ngày |