Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cairo đến Luxor
335 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cairo và Luxor )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 01:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MS60 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
04:45 | 06:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SM50 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
04:45 | 06:00 | thứ bảy | NE15 | Nesma Airlines | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
04:45 | 06:00 | thứ bảy | NE15 | AlMasria Universal Airlines | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
04:45 | 06:00 | thứ bảy | SM50 | Air Cairo | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
04:45 | 05:45 | thứ hai | SM50 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
04:50 | 06:00 | chủ nhật | NP73 | Nile Air | 1h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:00 | 06:00 | thứ năm, thứ bảy | MS266 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:15 | 06:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MS266 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:15 | 06:20 | chủ nhật | MS266 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:20 | 06:20 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MS266 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:25 | 06:25 | thứ hai | SM50 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:30 | 07:10 | thứ hai | SM50 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:30 | 06:35 | thứ sáu | MS278 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:30 | 06:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | MS266 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:35 | 06:40 | thứ năm | MS276 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:40 | 06:45 | thứ bảy | MS274 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:40 | 06:40 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | MS276 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:45 | 06:50 | thứ hai, thứ sáu | MS264 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:45 | 06:45 | thứ năm, thứ bảy | MS270 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:45 | 07:00 | thứ bảy | NE15 | Nesma Airlines | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:45 | 07:25 | Thứ ba, thứ bảy | SM50 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:45 | 07:00 | thứ bảy | SM50 | Air Cairo | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:45 | 06:45 | thứ hai | SM50 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:50 | 06:50 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MS266 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:50 | 06:55 | thứ năm | MS266 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
05:55 | 06:55 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | MS62 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:00 | 07:00 | thứ hai | SM150 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:00 | 07:05 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | MS62 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:00 | 07:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MS270 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:00 | 06:30 | thứ bảy | MS62 | Egyptair | 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:05 | 07:10 | thứ năm | MS62 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:05 | 07:05 | thứ hai, Thứ Tư | MS62 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:10 | 07:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MS270 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:15 | 07:20 | hằng ngày | MS62 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:15 | 07:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MS62 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:15 | 07:00 | Thứ Tư | MS62 | Egyptair | 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:20 | 07:20 | thứ hai | MS270 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:30 | 07:30 | thứ năm, thứ bảy | MS276 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:35 | 07:35 | thứ năm | MS276 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:45 | 07:45 | thứ hai, thứ bảy | MS62 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
06:50 | 07:55 | thứ hai | MS64 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:00 | 08:00 | thứ bảy | SM150 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:00 | 08:10 | thứ sáu | NP71 | Nile Air | 1h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:00 | 08:00 | thứ năm, thứ bảy | MS264 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:05 | 08:10 | thứ bảy | MS64 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:05 | 08:05 | thứ bảy | MS264 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:10 | 08:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MS62 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:10 | 08:15 | thứ năm | MS264 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:15 | 08:20 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | MS5 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:15 | 08:50 | thứ năm | MS64 | Egyptair | 1h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:15 | 08:00 | thứ bảy | MS64 | Egyptair | 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:15 | 08:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MS62 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:20 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | NP71 | Nile Air | 1h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:25 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | NP71 | Nile Air | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:30 | 08:40 | thứ hai | NE15 | Nesma Airlines | 1h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:30 | 08:30 | thứ hai | MS64 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:30 | 08:40 | thứ hai | NE15 | AlMasria Universal Airlines | 1h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:30 | 09:55 | Thứ ba | SM50 | Air Cairo | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:30 | 08:35 | thứ hai | MS264 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:40 | 08:40 | thứ hai | MS276 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:45 | 08:55 | thứ bảy | NE15 | Nesma Airlines | 1h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
07:45 | 08:55 | thứ bảy | NE15 | AlMasria Universal Airlines | 1h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
08:00 | 09:40 | Thứ ba | SM50 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
08:05 | 09:05 | thứ hai | MS160 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
08:10 | 09:15 | thứ bảy | MS264 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
08:25 | 09:30 | thứ hai, Thứ ba | NP71 | Nile Air | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
08:30 | 10:10 | thứ năm | SM50 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
08:30 | 09:30 | thứ năm | SM50 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
08:30 | 09:35 | thứ bảy | NP71 | Nile Air | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
08:30 | 09:30 | thứ hai | DQ131 | Alexandria Airlines | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
08:30 | 09:40 | thứ bảy | NE15 | Nesma Airlines | 1h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
08:30 | 09:35 | thứ hai | MS264 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
08:50 | 09:50 | thứ hai | MS278 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | thứ hai | MS270 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
09:05 | 10:05 | thứ hai | MS160 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
09:10 | 10:10 | thứ năm | SM50 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
09:15 | 10:15 | thứ hai | MS270 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
09:20 | 10:20 | thứ bảy | MS270 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
09:25 | 10:40 | thứ hai | NE15 | Nesma Airlines | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
09:30 | 10:30 | thứ hai | MS270 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
09:30 | 10:35 | thứ bảy | NP71 | Nile Air | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
09:50 | 11:30 | thứ bảy | SM52 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
09:50 | 10:50 | thứ hai | SM52 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
09:55 | 11:00 | thứ hai | MS278 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
10:05 | 11:05 | Thứ ba | MS4 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
10:25 | 11:40 | thứ hai | NE15 | Nesma Airlines | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
10:50 | 12:30 | thứ bảy | SM52 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
10:50 | 11:50 | thứ hai | SM52 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
11:00 | 12:00 | thứ hai | SM152 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
11:00 | 12:40 | thứ hai | SM60 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
11:10 | 12:10 | thứ hai | MS218 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
11:15 | 12:30 | thứ hai | NE15 | Nesma Airlines | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
11:15 | 12:30 | thứ hai | NE15 | AlMasria Universal Airlines | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
11:45 | 12:50 | thứ hai | NP77 | Nile Air | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
12:00 | 13:00 | Thứ Tư | MS74 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
12:00 | 13:10 | thứ bảy | NP75 | Nile Air | 1h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
12:30 | 14:10 | thứ bảy | SM60 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
12:40 | 13:40 | hằng ngày | MS274 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
12:40 | 13:40 | thứ hai, Thứ Tư | MS274 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
12:40 | 14:00 | Thứ Tư | MS274 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
12:55 | 13:55 | Thứ Tư, chủ nhật | MS274 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
13:00 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS274 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
13:30 | 14:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MS74 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
13:30 | 14:30 | thứ năm | MS74 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
13:40 | 14:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS274 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
13:40 | 14:40 | thứ hai, Thứ ba | MS274 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
14:10 | 15:40 | thứ hai, thứ bảy | SM54 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
14:30 | 15:30 | thứ bảy | MS74 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
14:55 | 16:35 | thứ hai, thứ bảy | SM54 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
15:10 | 16:20 | thứ hai | NP75 | Nile Air | 1h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
15:20 | 17:00 | thứ bảy | SM54 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
15:20 | 16:20 | thứ bảy | SM54 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
15:30 | 17:10 | thứ hai, thứ năm | SM54 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
15:30 | 16:30 | thứ hai, thứ năm | SM54 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
15:55 | 17:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | SM54 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
16:00 | 17:00 | thứ hai | SM154 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
16:10 | 17:50 | thứ hai, Thứ Tư | SM62 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
16:10 | 17:10 | thứ năm | SM54 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
16:10 | 17:30 | thứ năm | SM54 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
16:20 | 17:20 | thứ hai | MS278 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
16:30 | 17:30 | Thứ Tư | SM54 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
16:55 | 18:35 | Thứ ba | SM54 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
17:00 | 20:45 | chủ nhật | SM50 | Air Cairo | 3h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
17:00 | 18:00 | thứ hai | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
17:00 | 18:40 | Thứ Tư, chủ nhật | SM50 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
17:15 | 18:15 | thứ hai | MS278 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
17:30 | 19:10 | Thứ ba | SM54 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
17:30 | 18:30 | chủ nhật | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
17:55 | 19:00 | thứ hai | MS214 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:00 | 19:05 | hằng ngày | MS66 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:00 | 19:05 | thứ sáu, chủ nhật | MS66 | Air Cairo | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:00 | 19:45 | thứ hai | MS260 | Egyptair | 1h 45m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:00 | 19:40 | Thứ Tư, chủ nhật | SM50 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:10 | 19:15 | Thứ Tư | MS66 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:15 | 19:20 | thứ bảy | MS268 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:15 | 19:40 | thứ bảy | MS260 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:20 | 20:20 | chủ nhật | SM54 | Air Cairo | 2h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:20 | 19:20 | Thứ Tư | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:25 | 19:25 | thứ sáu | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:30 | 19:30 | hằng ngày | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:35 | 19:40 | thứ sáu | MS74 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:40 | 20:20 | chủ nhật | SM54 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:45 | 20:15 | chủ nhật | SM50 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:45 | 19:45 | thứ bảy | MS268 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:50 | 19:50 | thứ sáu | MS74 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
18:50 | 20:30 | chủ nhật | SM50 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
19:00 | 20:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
19:05 | 20:45 | chủ nhật | SM50 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
19:05 | 20:05 | Thứ Tư, thứ bảy | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
19:15 | 20:15 | Thứ ba | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
19:20 | 20:20 | thứ bảy | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
19:30 | 20:30 | thứ hai | SM156 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
19:30 | 20:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MS68 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
19:40 | 20:40 | thứ bảy | MS268 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
19:50 | 20:50 | chủ nhật | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
19:50 | 21:30 | chủ nhật | SM50 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:00 | 21:05 | thứ hai, thứ năm | MS268 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:00 | 21:00 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:00 | 21:00 | thứ hai | SM156 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:00 | 21:40 | thứ hai, thứ bảy | SM56 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:00 | 21:15 | thứ sáu | MS262 | Egyptair | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:20 | 22:00 | thứ bảy | SM56 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:20 | 21:20 | thứ bảy | SM56 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:25 | 21:25 | thứ năm | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:30 | 22:10 | thứ hai | SM56 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:35 | 21:35 | thứ bảy | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:40 | 21:40 | thứ bảy | MS270 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:45 | 21:45 | thứ hai, chủ nhật | MS266 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
20:55 | 21:55 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:00 | 22:00 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:00 | 22:05 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | MS262 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:00 | 22:40 | thứ hai, thứ bảy | SM56 | Air Cairo | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:05 | 22:05 | thứ hai | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:10 | 22:10 | thứ bảy | MS270 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:15 | 22:20 | thứ năm | MS266 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:15 | 22:15 | thứ hai | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:20 | 20:00 | thứ sáu | MS270 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:20 | 20:15 | thứ sáu | MS270 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:25 | 22:30 | thứ bảy | MS216 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:30 | 22:30 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | MS278 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:35 | 22:35 | thứ bảy | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
21:45 | 22:45 | thứ sáu | MS262 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
22:00 | 23:05 | hằng ngày | MS60 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
22:30 | 23:30 | thứ bảy | MS270 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
22:50 | 23:30 | thứ bảy | MS278 | Egyptair | 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
23:30 | 00:30 | hằng ngày | MS60 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |
23:30 | 01:30 | thứ sáu | MS60 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Luxor | Chọn ngày |