Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cairo đến Luân Đôn
90 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cairo và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:05 | 07:25 | Thứ ba | BA3574 | British Airways | 5h 20m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
04:25 | 08:40 | hằng ngày | MS783 | Egyptair | 5h 15m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
05:00 | 07:50 | thứ năm | ET700 | Ethiopian Airlines | 4h 50m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
05:25 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS783 | Egyptair | 5h 15m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
06:50 | 10:10 | Thứ Tư, chủ nhật | BA401 | British Airways | 5h 20m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:00 | 10:20 | thứ năm | BA401 | British Airways | 5h 20m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:00 | 11:20 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BA401 | British Airways | 5h 20m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:10 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | BA401 | British Airways | 5h 20m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:10 | 11:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | BA401 | British Airways | 5h 20m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:00 | 11:20 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BA401 | British Airways | 5h 20m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:10 | 11:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | BA401 | British Airways | 5h 20m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:25 | 12:35 | hằng ngày | MS777 | Egyptair | 5h 10m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:25 | 13:35 | hằng ngày | MS777 | Egyptair | 5h 10m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:25 | 13:35 | hằng ngày | MS777 | Egyptair | 5h 10m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:30 | 20:55 | thứ năm | MS779 | Egyptair | 5h 25m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:35 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS779 | Egyptair | 5h 30m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:40 | 20:55 | thứ năm | MS779 | Egyptair | 5h 15m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:50 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS779 | Egyptair | 5h 15m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:45 | 21:00 | hằng ngày | MS779 | Egyptair | 5h 15m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:50 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS779 | Egyptair | 5h 15m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:50 | 21:05 | Thứ ba | BA385 | British Airways | 5h 15m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:55 | 21:10 | chủ nhật | MS779 | Egyptair | 5h 15m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:55 | 21:10 | thứ bảy | BA385 | British Airways | 5h 15m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:15 | 21:25 | chủ nhật | BA385 | British Airways | 5h 10m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:25 | 21:40 | thứ hai | BA385 | British Airways | 5h 15m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:40 | 21:55 | Thứ Tư | BA385 | British Airways | 5h 15m | Cairo International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |