Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cairo đến Thành phố Kuwait
111 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cairo và Thành phố Kuwait )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 04:00 | chủ nhật | UJ510 | AlMasria Universal Airlines | 4h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
00:45 | 03:15 | hằng ngày | MS612 | Egyptair | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
01:05 | 04:00 | chủ nhật | UJ510 | AlMasria Universal Airlines | 2h 55m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
03:45 | 06:15 | hằng ngày | J9736 | Jazeera Airways | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
03:55 | 06:35 | hằng ngày | KU544 | Kuwait Airways | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
04:00 | 07:35 | Thứ ba | NE212 | Nesma Airlines | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
04:15 | 06:50 | thứ năm | NE210 | Nesma Airlines | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
10:15 | 12:45 | hằng ngày | MS610 | Egyptair | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
10:50 | 13:25 | thứ bảy | NE210 | Nesma Airlines | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
11:15 | 13:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | SM407 | Air Cairo | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
11:20 | 14:00 | hằng ngày | KU546 | Kuwait Airways | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
11:45 | 14:15 | chủ nhật | MS610 | Egyptair | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:00 | 14:40 | thứ sáu | KU546 | Kuwait Airways | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:15 | 14:45 | hằng ngày | J9732 | Jazeera Airways | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
16:00 | 18:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KU552 | Kuwait Airways | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
17:00 | 19:25 | Thứ ba, Thứ Tư | MS620 | Egyptair | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
17:00 | 19:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS620 | Egyptair | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
17:00 | 19:50 | chủ nhật | MS620 | Egyptair | 2h 50m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
17:05 | 19:30 | thứ hai | MS620 | Egyptair | 2h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
17:30 | 20:00 | thứ bảy | MS620 | Egyptair | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
17:40 | 20:20 | thứ năm | NP261 | Nile Air | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
17:50 | 20:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | NP161 | Nile Air | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
18:10 | 20:50 | thứ sáu | SM407 | Air Cairo | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
18:20 | 20:50 | thứ sáu | SM407 | Air Cairo | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
18:50 | 21:30 | thứ năm, thứ sáu | NP161 | Nile Air | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
19:40 | 22:15 | Thứ ba | NE210 | Nesma Airlines | 2h 35m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
19:50 | 22:30 | thứ bảy | NP261 | Nile Air | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
20:30 | 23:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KU542 | Kuwait Airways | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
20:35 | 23:05 | thứ bảy | MS614 | Egyptair | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
20:50 | 23:30 | Thứ ba | NP161 | Nile Air | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:00 | 23:30 | hằng ngày | MS614 | Egyptair | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:00 | 23:40 | chủ nhật | KU542 | Kuwait Airways | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:20 | 00:50 | chủ nhật | MS1612 | Egyptair | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:30 | 00:10 | Thứ Tư | KU554 | Kuwait Airways | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:45 | 00:15 | thứ sáu | MS614 | Egyptair | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
23:15 | 01:45 | hằng ngày | J9734 | Jazeera Airways | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
23:15 | 01:35 | Thứ ba | J9734 | Jazeera Airways | 2h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
23:15 | 02:25 | thứ năm | J9734 | Jazeera Airways | 3h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
23:55 | 02:25 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | J9734 | Jazeera Airways | 2h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |