Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cairo đến Frankfurt am Main
63 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cairo và Frankfurt am Main )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:00 | 08:30 | thứ hai, Thứ Tư | LH585 | Lufthansa | 4h 30m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
04:20 | 08:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LH585 | Lufthansa | 4h 30m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
04:20 | 07:30 | thứ hai | LH8290 | Lufthansa | 4h 10m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
04:25 | 08:55 | hằng ngày | LH585 | Lufthansa | 4h 30m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
05:00 | 08:30 | thứ hai, Thứ Tư | LH585 | Lufthansa | 4h 30m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
05:20 | 08:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LH585 | Lufthansa | 4h 30m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
05:25 | 09:00 | chủ nhật | LH585 | Lufthansa | 4h 35m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
10:15 | 13:10 | Thứ ba | SV3925 | Saudia | 3h 55m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
10:50 | 14:10 | hằng ngày | MS785 | Egyptair | 4h 20m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:00 | 16:16 | thứ sáu | Lufthansa | 4h 16m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày | |
12:00 | 16:07 | chủ nhật | USC | 4h 7m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày | |
13:30 | 18:05 | Thứ ba, thứ sáu | LH8295 | Lufthansa | 4h 35m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
14:30 | 18:05 | thứ sáu | LH8295 | Lufthansa | 4h 35m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
15:20 | 19:50 | hằng ngày | LH583 | Lufthansa | 4h 30m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
15:35 | 20:05 | hằng ngày | LH583 | Lufthansa | 4h 30m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
16:30 | 20:05 | thứ sáu | LH583 | Lufthansa | 4h 35m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
16:35 | 20:05 | hằng ngày | LH583 | Lufthansa | 4h 30m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
16:45 | 20:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | LH583 | Lufthansa | 4h 35m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |
16:50 | 20:25 | thứ hai | LH583 | Lufthansa | 4h 35m | Cairo International — Frankfurt International | Chọn ngày |