Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cairo đến Aswan
251 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cairo và Aswan )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:39 | 02:32 | thứ bảy | NE5002 | Nesma Airlines | 53m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
04:45 | 06:10 | thứ sáu | MS282 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
04:45 | 05:45 | thứ sáu | MS282 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
05:15 | 06:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MS145 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
05:30 | 06:50 | thứ sáu | SM90 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
05:30 | 06:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MS145 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
05:30 | 06:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | MS82 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
05:40 | 07:05 | thứ bảy | MS82 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
05:40 | 07:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | MS288 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
05:45 | 07:05 | Thứ Tư | SM90 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
05:45 | 07:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MS282 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
05:50 | 07:10 | thứ sáu | MS280 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
06:00 | 07:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MS282 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
06:05 | 07:30 | thứ sáu | MS82 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
06:10 | 07:35 | Thứ Tư, thứ năm | MS82 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
06:10 | 07:30 | thứ sáu, chủ nhật | MS280 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
06:15 | 07:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MS282 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
06:20 | 07:40 | thứ năm, chủ nhật | MS282 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
06:30 | 07:50 | thứ sáu, thứ bảy | MS82 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
06:35 | 07:55 | thứ sáu | MS294 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
06:40 | 08:00 | Thứ Tư, thứ bảy | MS82 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
06:45 | 08:05 | Thứ Tư | SM90 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:00 | 08:25 | thứ hai | MS282 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:00 | 08:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MS82 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:00 | 08:30 | Thứ Tư | NE13 | Nesma Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:15 | 08:40 | thứ sáu | MS294 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:20 | 08:50 | thứ sáu | NE13 | Nesma Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:30 | 08:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MS147 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:30 | 08:50 | Thứ ba, Thứ Tư | MS147 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:30 | 09:00 | Thứ Tư | MS147 | Egyptair | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:30 | 09:10 | thứ năm, thứ bảy | MS147 | Egyptair | 1h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:35 | 09:00 | hằng ngày | NP81 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:45 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MS147 | Egyptair | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:45 | 09:05 | thứ sáu | MS247 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:50 | 09:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | MS147 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
07:50 | 09:10 | thứ sáu | SM96 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:00 | 09:25 | Thứ Tư | MS282 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:00 | 09:30 | Thứ Tư | NE13 | Nesma Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:00 | 09:30 | Thứ Tư | NE13 | Sky Vision Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:20 | 09:50 | thứ sáu | NE13 | Nesma Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:20 | 09:50 | thứ sáu | NE13 | AlMasria Universal Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:30 | 10:00 | Thứ Tư | NE13 | Nesma Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:35 | 10:05 | Thứ Tư | NE13 | Nesma Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:35 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | NP81 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:45 | 10:00 | thứ sáu | UJ8052 | AlMasria Universal Airlines | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:45 | 10:15 | Thứ Tư | NE13 | Nesma Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:45 | 10:00 | Thứ ba | MS147 | Egyptair | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:45 | 10:10 | Thứ Tư, thứ năm | MS147 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
08:55 | 10:25 | thứ sáu | NE13 | Nesma Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
09:00 | 10:30 | thứ sáu | NE13 | Nesma Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
09:40 | 11:00 | thứ sáu | SM139 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
09:40 | 11:40 | thứ sáu | SM139 | Air Cairo | 2h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
10:25 | 11:45 | Thứ Tư | SM92 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
10:40 | 12:00 | thứ sáu | SM192 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
10:50 | 12:15 | Thứ Tư | NP81 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
11:00 | 12:25 | Thứ Tư | NP81 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
11:10 | 12:35 | Thứ ba | NP81 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
11:20 | 12:45 | Thứ ba, thứ năm | NP81 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
11:25 | 12:45 | Thứ Tư | SM92 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
11:35 | 13:00 | chủ nhật | NP81 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
11:40 | 13:05 | Thứ ba | NP81 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
11:45 | 13:10 | thứ năm | NP81 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
11:50 | 13:15 | thứ năm | NP81 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
12:00 | 13:15 | Thứ Tư | Q43105 | Starlink Aviation | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
12:00 | 13:20 | thứ sáu | SM90 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
12:15 | 13:40 | Thứ Tư | NP87 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
12:30 | 13:50 | thứ hai, thứ sáu | SM190 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
12:35 | 14:00 | Thứ Tư | NP85 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
12:40 | 14:00 | thứ sáu | SM192 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
13:00 | 14:25 | thứ sáu | MS298 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
13:00 | 14:20 | thứ sáu | SM90 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
13:10 | 14:30 | Thứ Tư | Q43105 | Starlink Aviation | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
13:15 | 14:30 | thứ sáu | UJ8054 | AlMasria Universal Airlines | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
13:45 | 15:10 | Thứ Tư | NP85 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
14:00 | 15:20 | thứ hai | MS290 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | thứ sáu | SM141 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | thứ năm, chủ nhật | MS290 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
14:35 | 16:00 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | MS290 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
14:45 | 16:10 | thứ bảy | NP81 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
14:50 | 16:10 | Thứ Tư | SM94 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
15:05 | 16:25 | Thứ Tư | SM94 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
15:20 | 16:40 | thứ sáu | SM194 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
15:40 | 17:00 | Thứ Tư | SM94 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
15:50 | 17:15 | thứ bảy | NP81 | Nile Air | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
15:50 | 18:00 | Thứ Tư | SM94 | Air Cairo | 2h 10m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
15:55 | 17:20 | Thứ Tư, thứ sáu | MS290 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
16:00 | 17:20 | Thứ Tư | MS290 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
16:30 | 18:30 | thứ sáu | SM98 | Air Cairo | 2h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
16:30 | 17:50 | thứ sáu | SM94 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
16:30 | 19:10 | thứ sáu | SM94 | Air Cairo | 2h 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
16:40 | 18:00 | thứ sáu | SM92 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
16:40 | 18:10 | Thứ Tư | NE13 | Nesma Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
16:45 | 18:05 | thứ sáu | MS290 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
16:50 | 18:20 | Thứ Tư | NE13 | Nesma Airlines | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
16:50 | 18:10 | Thứ Tư | SM94 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
17:00 | 18:20 | thứ sáu | SM135 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
17:00 | 18:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MS290 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
17:20 | 18:40 | thứ sáu | SM194 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
17:30 | 18:50 | Thứ Tư | MS290 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
17:30 | 18:50 | thứ sáu | SM94 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
17:35 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MS84 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
17:40 | 19:00 | chủ nhật | MS284 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
17:40 | 19:00 | thứ sáu | SM92 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
17:45 | 19:05 | Thứ Tư | MS292 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
17:50 | 19:10 | thứ sáu | SM94 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:00 | 19:20 | Thứ Tư, chủ nhật | MS290 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:10 | 19:35 | Thứ Tư | MS292 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:10 | 19:30 | chủ nhật | MS284 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:20 | 19:40 | thứ sáu | SM135 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:20 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba | MS290 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:30 | 19:50 | thứ năm | MS290 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:35 | 20:00 | thứ năm | MS86 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:40 | 20:00 | chủ nhật | MS284 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:45 | 20:10 | hằng ngày | MS86 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:45 | 20:05 | hằng ngày | MS86 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:45 | 20:50 | thứ sáu | MS286 | Egyptair | 2h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:45 | 22:50 | thứ sáu | MS286 | Egyptair | 4h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
18:45 | 20:05 | Thứ ba, chủ nhật | MS86 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
19:00 | 20:20 | Thứ Tư, thứ sáu | MS292 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
19:10 | 20:30 | Thứ ba, thứ năm | MS290 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
19:15 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | MS86 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
19:30 | 20:55 | Thứ Tư, thứ sáu | MS296 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
19:45 | 21:10 | Thứ Tư | MS292 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
19:45 | 21:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MS86 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
19:50 | 21:15 | thứ bảy | MS86 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
20:00 | 21:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS292 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
20:00 | 22:20 | thứ sáu | MS292 | Egyptair | 2h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
20:05 | 21:25 | Thứ ba | MS86 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
20:15 | 21:40 | thứ sáu | MS296 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
20:15 | 21:35 | thứ bảy | MS286 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
20:35 | 22:00 | thứ sáu, thứ bảy | MS290 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
21:00 | 22:25 | thứ sáu | MS290 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
21:20 | 22:40 | thứ sáu | SM94 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
21:20 | 22:45 | thứ sáu | MS290 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
22:00 | 23:25 | hằng ngày | MS80 | Egyptair | 1h 25m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
22:20 | 23:40 | hằng ngày | MS80 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
22:20 | 23:40 | thứ sáu | SM94 | Air Cairo | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
23:20 | 00:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MS80 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |
23:25 | 00:45 | chủ nhật | MS80 | Egyptair | 1h 20m | Cairo International — Sân bay quốc tế Aswan | Chọn ngày |