Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Baltimore đến Miami
162 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Baltimore và Miami )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 08:46 | hằng ngày | AA1183 | American Airlines | 2h 46m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:00 | 08:43 | Thứ ba | AA1183 | American Airlines | 2h 43m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:05 | 08:55 | chủ nhật | WN400 | Southwest Airlines | 2h 50m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:10 | 09:00 | thứ bảy | WN259 | Southwest Airlines | 2h 50m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:15 | 08:50 | thứ bảy | WN3544 | Southwest Airlines | 2h 35m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:15 | 09:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN259 | Southwest Airlines | 2h 50m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:20 | 08:55 | thứ bảy | WN3544 | Southwest Airlines | 2h 35m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:20 | 09:00 | thứ bảy | WN400 | Southwest Airlines | 2h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:20 | 09:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN3279 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:25 | 09:00 | hằng ngày | WN3592 | Southwest Airlines | 2h 35m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:30 | 09:05 | chủ nhật | WN3592 | Southwest Airlines | 2h 35m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:30 | 09:10 | Thứ ba, Thứ Tư | WN259 | Southwest Airlines | 2h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:35 | 09:20 | Thứ ba, Thứ Tư | WN400 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:45 | 09:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | WN3592 | Southwest Airlines | 2h 35m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:45 | 09:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3544 | Southwest Airlines | 2h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:50 | 09:35 | thứ bảy | WN995 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:00 | 09:35 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3544 | Southwest Airlines | 2h 35m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:00 | 09:35 | Thứ ba, chủ nhật | AA3562 | American Airlines | 2h 35m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:40 | 10:15 | Thứ ba, Thứ Tư | WN995 | Southwest Airlines | 2h 35m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:25 | 11:10 | chủ nhật | WN5711 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:34 | 12:23 | thứ hai | F92983 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 49m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:39 | 12:28 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | F92983 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 49m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:55 | 12:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | WN3551 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:10 | 12:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN376 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:19 | 13:10 | Thứ ba | F92983 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 51m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:55 | 13:40 | thứ năm | WN995 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:04 | 14:57 | thứ hai, Thứ ba | AA1479 | American Airlines | 2h 53m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:36 | 15:36 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | F91665 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 3h 0m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:46 | 15:46 | Thứ ba | F91665 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 3h 0m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:47 | 15:15 | thứ bảy | WN9004 | Southwest Airlines | 2h 28m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:05 | 15:55 | thứ năm | F92983 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 50m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:05 | 16:00 | thứ năm | F92983 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 55m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:05 | 15:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2718 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:15 | 16:05 | thứ hai, thứ sáu | F92983 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 50m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:25 | 16:15 | chủ nhật | F92983 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 50m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:25 | 16:20 | Thứ ba | F92983 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 55m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:28 | 16:23 | chủ nhật | F92983 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 55m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:49 | 16:34 | thứ bảy | NK1831 | Spirit Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:55 | 16:35 | thứ hai | WN4278 | Southwest Airlines | 2h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:25 | 17:10 | chủ nhật | WN2718 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:29 | 17:14 | thứ bảy | NK1831 | Spirit Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:40 | 17:20 | thứ bảy | WN2166 | Southwest Airlines | 2h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:10 | 17:10 | thứ sáu | 5Y9314 | Atlas Air | 2h 0m | Baltimore Washington Int'l — Miami Opa Locka | Chọn ngày |
15:19 | 18:05 | Thứ Tư | NK1831 | Spirit Airlines | 2h 46m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:26 | 18:28 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | F91665 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 3h 2m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:30 | 18:16 | Thứ Tư | NK1831 | Spirit Airlines | 2h 46m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:43 | 18:45 | chủ nhật | F91665 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 3h 2m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:49 | 18:51 | thứ bảy | F91665 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 3h 2m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:55 | 18:35 | Thứ ba, Thứ Tư | WN924 | Southwest Airlines | 2h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:00 | 18:10 | thứ hai | 5Y8055 | Atlas Air | 2h 10m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:10 | 18:55 | thứ bảy | WN331 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:30 | 19:15 | chủ nhật | WN331 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:30 | 18:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 5Y3727 | Atlas Air | 2h 2m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:52 | 19:48 | thứ năm | F91665 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 56m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:54 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | F91665 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 56m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:55 | 19:40 | Thứ ba | WN331 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:00 | 19:45 | thứ hai, thứ năm | WN2673 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:29 | 20:24 | thứ sáu | F91665 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 55m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:30 | 20:08 | thứ bảy | NK6698 | Spirit Airlines | 2h 38m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:30 | 21:10 | thứ hai, thứ sáu | WN331 | Southwest Airlines | 2h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:34 | 21:29 | chủ nhật | F91665 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 55m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:37 | 21:29 | thứ bảy | F92983 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 52m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:45 | 21:34 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | NK1831 | Spirit Airlines | 2h 49m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:01 | 22:38 | Thứ Tư | 5Y3727 | Atlas Air | 3h 37m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:01 | 22:40 | Thứ ba | 5Y3727 | Atlas Air | 3h 39m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:01 | 21:50 | thứ hai | 5Y3727 | Atlas Air | 2h 49m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:01 | 22:41 | chủ nhật | 5Y3727 | Atlas Air | 3h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:01 | 22:26 | thứ bảy | 5Y3727 | Atlas Air | 3h 25m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:01 | 22:19 | thứ sáu | 5Y3727 | Atlas Air | 3h 18m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:01 | 22:43 | thứ năm | 5Y3727 | Atlas Air | 3h 42m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:02 | 21:51 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | NK1831 | Spirit Airlines | 2h 49m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:10 | 21:59 | Thứ ba | NK1831 | Spirit Airlines | 2h 49m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:23 | 22:27 | thứ bảy | F91833 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 3h 4m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:30 | 22:15 | Thứ Tư | WN5711 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:35 | 22:20 | thứ bảy | WN430 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:45 | 22:30 | thứ bảy | WN340 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:55 | 22:25 | chủ nhật | WN276 | Southwest Airlines | 2h 30m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:05 | 22:45 | Thứ ba, Thứ Tư | WN340 | Southwest Airlines | 2h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:25 | 23:05 | chủ nhật | WN340 | Southwest Airlines | 2h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:30 | 23:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | F91665 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 55m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:45 | 23:25 | chủ nhật | WN2767 | Southwest Airlines | 2h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:50 | 23:30 | chủ nhật | WN2767 | Southwest Airlines | 2h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:15 | 23:55 | thứ năm, thứ sáu | WN430 | Southwest Airlines | 2h 40m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:45 | 00:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | WN340 | Southwest Airlines | 2h 45m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:46 | 00:40 | thứ năm, thứ sáu | F92983 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 54m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:56 | 00:50 | thứ hai, chủ nhật | F92983 | Frontier (Chocolate the Moose Livery) | 2h 54m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
22:20 | 01:11 | chủ nhật | WL9801 | World Atlantic Airlines | 2h 51m | Baltimore Washington Int'l — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |