Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bucharest đến Frankfurt am Main
40 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bucharest và Frankfurt am Main )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:40 | hằng ngày | LH1423 | Lufthansa | 2h 40m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |
06:15 | 07:50 | hằng ngày | LH1423 | Lufthansa | 2h 35m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | thứ bảy | H4201 | HiSky | 2h 40m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |
08:35 | 10:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | RO301 | Tarom | 2h 40m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:00 | 10:40 | thứ bảy | H4201 | HiSky | 2h 40m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |
10:00 | 11:40 | thứ bảy | H4201 | HiSky | 2h 40m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |
11:15 | 12:55 | thứ hai, Thứ Tư | H4201 | HiSky | 2h 40m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |
11:20 | 13:00 | thứ hai, Thứ Tư | H4201 | HiSky | 2h 40m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |
11:55 | 13:35 | thứ bảy | H4201 | HiSky | 2h 40m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |
13:30 | 15:05 | hằng ngày | LH1419 | Lufthansa | 2h 35m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |
17:00 | 18:40 | thứ hai | RO305 | Tarom | 2h 40m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |
18:00 | 19:35 | Thứ Tư | LH9922 | Lufthansa | 2h 35m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |
18:35 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | LH1421 | Lufthansa | 2h 35m | Bucharest Henri Coanda — Frankfurt International | Chọn ngày |