Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bucharest đến Athens
75 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bucharest và Athens )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:30 | 06:59 | thứ sáu | Animawings | 1h 29m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày | |
06:00 | 07:25 | thứ sáu | Animawings | 1h 25m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày | |
06:00 | 07:45 | thứ bảy | W43047 | Wizz Air | 1h 45m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
06:05 | 08:00 | thứ năm | W43047 | SkyUp Airlines | 1h 55m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
06:05 | 07:50 | thứ năm | W43047 | SkyUp Airlines | 1h 45m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
06:20 | 07:47 | thứ sáu | Animawings | 1h 27m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày | |
09:50 | 11:25 | hằng ngày | A3961 | Aegean Airlines | 1h 35m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
09:50 | 11:25 | thứ sáu | A3961 | Animawings | 1h 35m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
10:10 | 11:39 | chủ nhật | Wizz Air | 1h 29m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày | |
10:45 | 12:20 | hằng ngày | A3961 | Aegean Airlines | 1h 35m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
10:45 | 12:20 | thứ sáu | A3961 | Animawings | 1h 35m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
13:00 | 14:45 | chủ nhật | W43047 | Wizz Air | 1h 45m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
13:40 | 15:25 | thứ hai | W43047 | Wizz Air Malta | 1h 45m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
13:40 | 15:25 | thứ hai | W43047 | Wizz Air | 1h 45m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
14:20 | 16:05 | Thứ Tư | W43047 | Wizz Air Malta | 1h 45m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
14:20 | 16:05 | Thứ Tư | W43047 | Wizz Air | 1h 45m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
15:30 | 17:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RO273 | Tarom | 2h 25m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
15:40 | 17:25 | thứ sáu | W43047 | Wizz Air Malta | 1h 45m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
15:40 | 17:25 | Thứ ba, thứ sáu | W43047 | Wizz Air | 1h 45m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
15:40 | 17:25 | Thứ ba | W43047 | SkyUp Airlines | 1h 45m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
15:45 | 17:30 | thứ sáu | W43047 | Wizz Air Malta | 1h 45m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
15:55 | 17:35 | thứ hai, thứ năm | RO273 | Tarom | 1h 40m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
16:00 | 18:25 | thứ hai | RO273 | Tarom | 2h 25m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
16:25 | 18:50 | thứ hai | RO273 | Tarom | 2h 25m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
16:25 | 18:05 | Thứ Tư | RO273 | Tarom | 1h 40m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
16:35 | 19:00 | thứ sáu | RO273 | Tarom | 2h 25m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
16:40 | 18:20 | hằng ngày | RO273 | Tarom | 1h 40m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
16:40 | 19:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RO273 | Tarom | 2h 25m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
16:45 | 18:06 | thứ sáu | Animawings | 1h 21m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày | |
16:52 | 18:03 | chủ nhật | A3963 | Aegean Airlines | 1h 11m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
18:05 | 19:45 | chủ nhật | RO273 | Tarom | 1h 40m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
21:00 | 22:27 | thứ hai | Aegean Airlines | 1h 27m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày | |
21:05 | 22:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | A3963 | Aegean Airlines | 1h 35m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
21:05 | 22:40 | thứ sáu | A3963 | Animawings | 1h 35m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
21:15 | 22:51 | chủ nhật | Wizz Air | 1h 36m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày | |
22:00 | 23:35 | hằng ngày | A3963 | Aegean Airlines | 1h 35m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |
22:00 | 23:35 | thứ sáu | A3963 | Animawings | 1h 35m | Bucharest Henri Coanda — Athens Eleftherios Venizelos | Chọn ngày |