Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Buffalo đến Philadelphia
44 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Buffalo và Philadelphia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:50 | 06:49 | Thứ ba | 5X9767 | UPS | 59m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
06:10 | 07:31 | hằng ngày | AA5691 | American Eagle | 1h 21m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
07:10 | 08:12 | Thứ ba | 5X9703 | UPS | 1h 2m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
12:22 | 13:41 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | AA5868 | American Eagle | 1h 19m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
12:40 | 14:06 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA5923 | American Eagle | 1h 26m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
12:42 | 14:06 | Thứ ba | AA5923 | American Eagle | 1h 24m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
16:22 | 17:38 | chủ nhật | AA5329 | American Eagle | 1h 16m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
16:23 | 17:44 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA5923 | American Eagle | 1h 21m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
16:23 | 17:47 | thứ hai, thứ bảy | AA5923 | American Eagle | 1h 24m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
16:26 | 17:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA5212 | American Eagle | 1h 24m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
16:28 | 17:47 | thứ bảy | AA5866 | American Eagle | 1h 19m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
16:30 | 17:49 | hằng ngày | AA5866 | American Eagle | 1h 19m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
19:05 | 19:57 | thứ bảy | AC7083 | Air Canada Express | 52m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |
23:32 | 00:31 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X1131 | UPS | 59m | Buffalo Niagara International — Philadelphia/Wilmington Int'l | Chọn ngày |