Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Buenos Aires đến Campinas
103 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Buenos Aires và Campinas )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:55 | 03:05 | Thứ ba | FO5804 | Aero FlightOps UK | 2h 10m | Buenos Aires Ministro Pistarini — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
05:47 | 07:58 | thứ bảy | 5X413 | UPS | 2h 10m | Buenos Aires Ministro Pistarini — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
06:10 | 09:00 | hằng ngày | LA8137 | LATAM Airlines | 2h 50m | Buenos Aires Ministro Pistarini — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
06:20 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AR1238 | Aerolineas Argentinas | 2h 45m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
06:50 | 08:57 | Thứ ba | 5X417 | UPS | 2h 6m | Buenos Aires Ministro Pistarini — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
07:01 | 09:19 | Thứ Tư | 5X415 | UPS | 2h 17m | Buenos Aires Ministro Pistarini — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
07:50 | 10:35 | thứ bảy | AR1240 | Aerolineas Argentinas | 2h 45m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
07:55 | 10:35 | thứ hai | AR1244 | Aerolineas Argentinas | 2h 40m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
08:55 | 11:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AR1242 | Aerolineas Argentinas | 2h 45m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
09:00 | 11:45 | Thứ ba | AR1312 | Aerolineas Argentinas | 2h 45m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
10:55 | 13:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LA8033 | LATAM Airlines | 2h 50m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
11:35 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | G37681 | GOL Linhas Aereas | 2h 50m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
12:00 | 14:50 | Thứ Tư, thứ sáu | G37681 | GOL Linhas Aereas | 2h 50m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
13:25 | 16:10 | thứ sáu | LA8167 | LATAM Airlines | 2h 45m | Buenos Aires Ministro Pistarini — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
13:30 | 16:10 | Thứ Tư, thứ bảy | LX93 | Swiss | 2h 40m | Buenos Aires Ministro Pistarini — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
13:30 | 16:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LA8141 | LATAM Airlines | 2h 50m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
13:30 | 16:15 | thứ năm | LA8141 | LATAM Airlines | 2h 45m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:45 | 17:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | AR1246 | Aerolineas Argentinas | 2h 45m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
15:45 | 18:30 | Thứ ba | AR1246 | Aerolineas Argentinas | 2h 45m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
16:00 | 18:45 | thứ năm, thứ sáu | AR1246 | Aerolineas Argentinas | 2h 45m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
16:25 | 19:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AC91 | Air Canada | 2h 45m | Buenos Aires Ministro Pistarini — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
18:10 | 21:10 | thứ hai | G37685 | GOL Linhas Aereas | 3h 0m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
18:10 | 21:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | G37685 | GOL Linhas Aereas | 2h 55m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
18:10 | 21:00 | hằng ngày | LA8035 | LATAM Airlines | 2h 50m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
18:10 | 20:55 | chủ nhật | G37685 | GOL Linhas Aereas | 2h 45m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
18:30 | 21:30 | thứ năm | G37685 | GOL Linhas Aereas | 3h 0m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
18:35 | 21:30 | thứ bảy | G37685 | GOL Linhas Aereas | 2h 55m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:30 | 00:15 | hằng ngày | AR1250 | Aerolineas Argentinas | 2h 45m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:55 | 00:30 | hằng ngày | ET507 | Ethiopian Airlines | 2h 35m | Buenos Aires Ministro Pistarini — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
22:45 | 01:25 | thứ năm, thứ bảy | FO5800 | Flybondi | 2h 40m | Buenos Aires Ministro Pistarini — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
22:50 | 01:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LA8139 | LATAM Airlines | 2h 50m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
23:00 | 01:50 | Thứ Tư, thứ sáu | LA8139 | LATAM Airlines | 2h 50m | Buenos Aires Aeroparque J. Newbery — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
23:53 | 02:05 | Thứ Tư | JJ9453 | LATAM Brasil | 2h 11m | Buenos Aires Ministro Pistarini — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
23:55 | 02:30 | hằng ngày | TK16 | Turkish Airlines | 2h 35m | Buenos Aires Ministro Pistarini — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |