Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Budapest đến Linz
7 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Budapest và Linz )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11:35 | 12:33 | thứ sáu | TK6225 | Turkish Airlines | 58m | Budapest Liszt Ferenc International — Linz Blue Danube Hoersching | Chọn ngày |
11:55 | 12:46 | thứ sáu | TK6225 | ULS Airlines Cargo | 51m | Budapest Liszt Ferenc International — Linz Blue Danube Hoersching | Chọn ngày |
14:00 | 14:48 | thứ năm | TK6325 | ULS Airlines Cargo | 48m | Budapest Liszt Ferenc International — Linz Blue Danube Hoersching | Chọn ngày |
15:20 | 16:12 | Thứ ba | TK6325 | ULS Airlines Cargo | 52m | Budapest Liszt Ferenc International — Linz Blue Danube Hoersching | Chọn ngày |
15:20 | 16:09 | Thứ ba | TK6325 | ULS Airlines Cargo | 49m | Budapest Liszt Ferenc International — Linz Blue Danube Hoersching | Chọn ngày |
16:05 | 16:56 | thứ năm | TK6325 | ULS Airlines Cargo | 51m | Budapest Liszt Ferenc International — Linz Blue Danube Hoersching | Chọn ngày |
19:45 | 20:36 | Thứ ba | TK6325 | Turkish Airlines | 51m | Budapest Liszt Ferenc International — Linz Blue Danube Hoersching | Chọn ngày |