Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brussel đến Vitoria-Gasteiz
85 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brussel và Vitoria-Gasteiz )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:00 | 04:41 | Thứ ba | DHL | 1h 41m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 50m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:57 | thứ năm | DHL | 1h 57m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:52 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 1h 52m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:49 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 49m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 55m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:54 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 54m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:48 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 48m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:51 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 51m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:53 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 53m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 45m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:58 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 58m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 05:01 | Thứ ba, Thứ Tư | DHL | 2h 1m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:44 | Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 1h 44m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:56 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 56m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:47 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 47m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:59 | Thứ ba, thứ năm | DHL | 1h 59m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 05:05 | thứ sáu | DHL | 2h 5m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 05:00 | Thứ Tư, thứ năm | DHL | 2h 0m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:46 | Thứ ba | DHL | 1h 46m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 05:03 | thứ sáu | DHL | 2h 3m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 05:04 | thứ sáu | DHL | 2h 4m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:42 | thứ năm | DHL | 1h 42m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:43 | Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 1h 43m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
03:00 | 04:40 | Thứ ba | DHL | 1h 40m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
06:05 | 07:56 | thứ năm | DHL | 1h 51m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
17:00 | 18:49 | thứ năm | QY847 | DHL | 1h 49m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày |
18:00 | 19:55 | thứ bảy | FR3000 | Ryanair | 1h 55m | Brussels S. Charleroi — Vitoria | Chọn ngày |
18:05 | 20:00 | Thứ ba | FR3000 | Ryanair | 1h 55m | Brussels S. Charleroi — Vitoria | Chọn ngày |
22:15 | 00:06 | thứ hai | DHL | 1h 51m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:15 | 00:07 | thứ hai | DHL | 1h 52m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:15 | 00:11 | thứ hai | DHL | 1h 56m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:15 | 00:15 | thứ hai | DHL | 2h 0m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:15 | 00:13 | thứ hai | DHL | 1h 58m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:15 | 00:03 | thứ hai | DHL | 1h 48m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:15 | 00:02 | thứ hai | DHL | 1h 47m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:15 | 00:14 | thứ hai | DHL | 1h 59m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:15 | 00:12 | thứ hai | DHL | 1h 57m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:50 | 00:46 | thứ năm | QY428 | Swiftair | 1h 56m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày |
22:50 | 00:44 | Thứ Tư | QY428 | DHL | 1h 54m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày |
22:50 | 00:42 | Thứ Tư, thứ sáu | QY428 | DHL | 1h 52m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày |
22:50 | 00:41 | thứ năm | QY428 | DHL | 1h 51m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày |
22:55 | 00:59 | thứ hai | DHL | 2h 4m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:55 | 01:17 | thứ hai | DHL | 2h 22m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:55 | 00:50 | thứ hai | DHL | 1h 55m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:55 | 00:41 | thứ hai | DHL | 1h 46m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày | |
22:55 | 00:49 | thứ hai | DHL | 1h 54m | Brussels — Vitoria | Chọn ngày |