Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brussel đến Toulouse
30 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brussel và Toulouse )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:40 | thứ hai | FR84 | Ryanair | 1h 40m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
08:00 | 09:40 | Thứ ba | FR84 | Ryanair | 1h 40m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
08:45 | 10:25 | chủ nhật | FR8586 | Ryanair | 1h 40m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
09:00 | 10:35 | thứ sáu | FR84 | Ryanair | 1h 35m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
09:35 | 11:15 | Thứ Tư | FR84 | Ryanair | 1h 40m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
09:40 | 11:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SN3667 | Brussels Airlines (Amare Tomorrowland Livery) | 1h 40m | Brussels — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
10:20 | 12:00 | thứ sáu | FR84 | Ryanair | 1h 40m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
10:40 | 12:20 | chủ nhật | FR84 | Ryanair | 1h 40m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
11:55 | 13:30 | thứ hai | FR84 | Ryanair | 1h 35m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
12:45 | 14:25 | chủ nhật | FR84 | Ryanair | 1h 40m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
13:25 | 15:05 | thứ bảy | FR84 | Ryanair | 1h 40m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
13:45 | 15:20 | thứ sáu | FR2105 | Ryanair | 1h 35m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
15:40 | 17:20 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SN3669 | Brussels Airlines (Amare Tomorrowland Livery) | 1h 40m | Brussels — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
18:00 | 19:24 | chủ nhật | Luxwing | 1h 24m | Brussels — Toulouse Blagnac | Chọn ngày | |
18:50 | 20:25 | chủ nhật | FR84 | Ryanair | 1h 35m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
20:25 | 22:00 | Thứ Tư | FR84 | Ryanair | 1h 35m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
20:40 | 22:15 | thứ năm | FR84 | Ryanair | 1h 35m | Brussels S. Charleroi — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |
21:05 | 22:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SN3675 | Brussels Airlines (Amare Tomorrowland Livery) | 1h 40m | Brussels — Toulouse Blagnac | Chọn ngày |