Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brussel đến Nador
37 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brussel và Nador )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 02:55 | thứ sáu | TUI | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày | |
06:30 | 08:25 | Thứ ba | FR6046 | Ryanair | 2h 55m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
07:15 | 09:08 | thứ bảy | Air Arabia | 2h 53m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày | |
11:40 | 13:35 | chủ nhật | 3O116 | Air Arabia Maroc | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
11:40 | 13:35 | chủ nhật | 3O116 | Air Arabia | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
12:35 | 14:30 | Thứ Tư, thứ năm | 3O116 | Air Arabia Maroc | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
12:35 | 14:30 | Thứ Tư, thứ năm | 3O116 | Air Arabia | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
14:15 | 16:40 | Thứ Tư | TB2611 | TUI Airlines Belgium | 3h 25m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
14:15 | 16:40 | Thứ Tư | TB2611 | Leav Aviation | 3h 25m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
15:10 | 18:10 | thứ năm | TUI | 3h 0m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày | |
15:15 | 17:40 | thứ bảy | TB2611 | TUI Airlines Belgium | 3h 25m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
15:15 | 17:40 | thứ bảy | TB2611 | TUI | 3h 25m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
15:20 | 17:45 | thứ hai | TB2611 | TUI Airlines Belgium | 3h 25m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
15:35 | 17:50 | thứ hai | TUI | 3h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày | |
16:10 | 18:05 | Thứ Tư | FR6046 | Ryanair | 2h 55m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
16:20 | 18:15 | thứ năm, thứ bảy | FR6046 | Ryanair | 2h 55m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
16:35 | 17:30 | Thứ ba, thứ năm | AT679 | Royal Air Maroc | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
16:35 | 17:30 | Thứ ba, thứ năm | AT679 | Heston Airlines | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
16:35 | 18:30 | Thứ ba, thứ năm | AT679 | Royal Air Maroc | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
16:35 | 18:30 | Thứ ba, thứ năm | AT679 | Heston Airlines | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
18:40 | 21:30 | thứ năm | AT679 | Royal Air Maroc | 2h 50m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
18:40 | 19:30 | thứ năm | AT679 | Royal Air Maroc | 1h 50m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
18:40 | 20:30 | thứ năm | AT679 | Royal Air Maroc | 2h 50m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
19:20 | 21:20 | Thứ ba | SN3857 | Brussels Airlines | 3h 0m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
20:00 | 21:55 | thứ bảy | 3O116 | Air Arabia Maroc | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
20:00 | 21:55 | thứ bảy | 3O116 | Air Arabia | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
20:25 | 22:20 | thứ hai | 3O116 | Air Arabia Maroc | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
20:25 | 22:20 | thứ hai | 3O116 | Air Arabia | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |
22:55 | 00:50 | thứ sáu | TUI | 2h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày | |
23:30 | 01:35 | thứ hai | TUI | 3h 5m | Brussels — Sân bay quốc tế Nador | Chọn ngày |