Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brussel đến Malta
20 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brussel và Malta )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:35 | 09:20 | chủ nhật | FR2956 | Ryanair | 2h 45m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:10 | 11:55 | Thứ Tư | FR6853 | Ryanair | 2h 45m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:20 | 12:05 | thứ hai | FR6853 | Ryanair | 2h 45m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
10:15 | 13:00 | thứ sáu | FR2956 | Ryanair | 2h 45m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
11:20 | 14:05 | thứ năm | FR2956 | Ryanair | 2h 45m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
11:40 | 14:25 | Thứ Tư | FR2956 | Ryanair | 2h 45m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
12:10 | 14:55 | thứ hai | FR2956 | Ryanair | 2h 45m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
12:30 | 15:18 | thứ năm | Ryanair | 2h 48m | Brussels — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
15:00 | 17:51 | Thứ ba | USC | 2h 51m | Brussels — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
17:00 | 19:36 | thứ sáu | Galistair Infinite Aviation | 2h 36m | Brussels — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
17:20 | 20:05 | Thứ ba | FR2956 | Ryanair | 2h 45m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
17:30 | 20:15 | thứ bảy | FR2956 | Ryanair | 2h 45m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
20:05 | 22:55 | hằng ngày | KM421 | KM Malta Airlines | 2h 50m | Brussels — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
21:25 | 00:10 | thứ bảy | FR2956 | Ryanair | 2h 45m | Brussels S. Charleroi — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |