Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brussel đến Lisbon
108 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brussel và Lisbon )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:50 | hằng ngày | TP647 | TAP Air Portugal | 2h 50m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
06:50 | 08:40 | thứ bảy | FR1300 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
07:20 | 09:10 | thứ bảy | FR1300 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
08:20 | 10:10 | thứ sáu | FR1300 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
08:30 | 10:20 | Thứ ba | FR1300 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
09:10 | 11:00 | Thứ ba | FR1300 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
09:15 | 11:05 | Thứ Tư | FR1300 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
09:15 | 11:10 | hằng ngày | SN3815 | Brussels Airlines | 2h 55m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
09:30 | 11:20 | Thứ Tư | FR1300 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:05 | 11:55 | thứ bảy | FR3610 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:10 | 12:00 | thứ sáu | FR1300 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:35 | 12:25 | thứ năm | FR1300 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:40 | 12:30 | thứ bảy | FR3610 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:45 | 12:35 | chủ nhật | FR1300 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
10:55 | 12:50 | hằng ngày | SN3815 | Brussels Airlines | 2h 55m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
11:05 | 12:55 | thứ năm | FR1300 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
11:45 | 13:35 | hằng ngày | TP641 | TAP Air Portugal | 2h 50m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:00 | 13:55 | thứ năm | SN3819 | Brussels Airlines | 2h 55m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:10 | 13:48 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 38m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:20 | 14:10 | chủ nhật | FR3610 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 14:10 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 45m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 13:47 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 22m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 14:07 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 42m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 14:08 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 43m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 13:57 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 32m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 14:00 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 35m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 14:05 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 40m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 14:11 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 46m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 14:06 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 41m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 14:04 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 39m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 13:55 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 30m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 14:03 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 38m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:25 | 14:02 | Thứ Tư | QY6100 | DHL | 2h 37m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
12:35 | 14:21 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 46m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:00 | 14:50 | Thứ ba | FR3610 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 14:55 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 40m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 15:12 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 57m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 15:09 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 54m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 15:07 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 52m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 14:52 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 37m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 15:02 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 47m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 14:56 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 41m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 15:10 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 55m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 14:53 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 38m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 14:51 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 36m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 15:15 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 3h 0m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 15:01 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 46m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:15 | 14:45 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 30m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:30 | 15:23 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 53m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:35 | 15:25 | thứ hai | FR1300 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
13:55 | 15:36 | chủ nhật | QY6100 | DHL | 2h 41m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
14:20 | 16:10 | thứ hai | FR3610 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
14:40 | 16:30 | thứ bảy | FR4918 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
15:00 | 16:50 | thứ năm | TP9253 | TAP Air Portugal | 2h 50m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
15:05 | 16:55 | thứ năm | FR3610 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
15:15 | 16:57 | thứ bảy | Brussels Airlines | 2h 42m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày | |
15:15 | 17:10 | thứ bảy | SN3819 | Brussels Airlines | 2h 55m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
15:55 | 17:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TP643 | TAP Air Portugal | 3h 0m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
16:00 | 17:55 | thứ sáu | TP643 | TAP Air Portugal | 2h 55m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
16:50 | 18:40 | Thứ ba, Thứ Tư | FR3610 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
16:55 | 18:45 | Thứ ba | FR3610 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
17:00 | 19:00 | hằng ngày | SN3819 | Brussels Airlines | 3h 0m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
17:00 | 18:50 | thứ năm | FR3610 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
19:15 | 21:05 | thứ sáu | FR3610 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
19:30 | 21:20 | Thứ Tư | FR3610 | Ryanair | 2h 50m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |
20:55 | 22:45 | hằng ngày | TP645 | TAP Air Portugal | 2h 50m | Brussels — Sân bay Lisboa Portela | Chọn ngày |