Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brussel đến Alicante
98 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brussel và Alicante )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:40 | 08:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SN3771 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 2h 30m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
05:55 | 08:25 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | SN3771 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 2h 30m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:00 | 08:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TB1111 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:00 | 08:45 | thứ năm, thứ bảy | TB1111 | SmartLynx | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:00 | 08:50 | thứ bảy | TB1135 | TUI Airlines Belgium | 2h 50m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:00 | 08:50 | thứ bảy | TB1135 | TUI | 2h 50m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:05 | 08:50 | Thứ ba | TB1135 | TUI Airlines Belgium | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:05 | 08:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | TB1111 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:05 | 08:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | TB1111 | SmartLynx | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:05 | 08:45 | thứ bảy | TB1135 | TUI Airlines Belgium | 2h 40m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:10 | 08:26 | thứ bảy | TUI | 2h 16m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày | |
06:10 | 08:55 | chủ nhật | TB1111 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:10 | 08:55 | chủ nhật | TB1111 | SmartLynx | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:10 | 08:50 | Thứ ba | TB1111 | SmartLynx | 2h 40m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:25 | 09:10 | chủ nhật | TB1111 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:30 | 08:49 | chủ nhật | TUI | 2h 19m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày | |
06:30 | 08:55 | Thứ ba | FR9063 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:35 | 09:20 | thứ năm | TB1111 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
06:50 | 09:15 | thứ năm | HV9003 | Transavia | 2h 25m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
07:10 | 09:35 | thứ hai | HV9121 | Transavia | 2h 25m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
07:20 | 09:50 | Thứ Tư | HV9003 | Transavia | 2h 30m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
07:25 | 09:50 | thứ hai | FR3534 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
07:30 | 09:55 | thứ hai | HV9003 | Transavia | 2h 25m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
07:40 | 10:05 | Thứ Tư | FR3534 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
07:55 | 10:40 | chủ nhật | TB1111 | TUI Airlines Belgium | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
08:00 | 10:25 | thứ sáu | FR3534 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
08:40 | 11:05 | chủ nhật | FR3534 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
09:00 | 11:45 | thứ năm | TB1133 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
09:30 | 12:04 | Thứ ba | TUI | 2h 34m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày | |
09:30 | 12:14 | Thứ Tư | TUI | 2h 44m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày | |
09:55 | 12:35 | chủ nhật | VY1335 | Vueling | 2h 40m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
10:10 | 12:50 | thứ sáu | VY1335 | Vueling | 2h 40m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
10:30 | 13:12 | Thứ Tư | TUI | 2h 42m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày | |
10:30 | 12:55 | thứ hai | TUI | 2h 25m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày | |
11:00 | 13:25 | thứ sáu | FR9053 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
11:10 | 13:39 | Thứ Tư | Vueling | 2h 29m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày | |
11:10 | 13:35 | Thứ ba | FR9053 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
11:15 | 13:40 | Thứ Tư, thứ năm | FR9053 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
11:30 | 13:55 | thứ hai | TUI | 2h 25m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày | |
13:15 | 15:50 | thứ bảy | VY1333 | Vueling | 2h 35m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
13:20 | 15:55 | thứ hai | VY1333 | Vueling | 2h 35m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
13:35 | 16:20 | Thứ ba | TB1111 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
13:40 | 16:25 | thứ năm, chủ nhật | TB1111 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
13:50 | 16:35 | thứ sáu | TB1111 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
13:55 | 16:30 | Thứ Tư, thứ năm | VY1333 | Vueling | 2h 35m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
14:00 | 16:45 | thứ sáu | TB1113 | TUI Airlines Belgium | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
14:00 | 16:45 | thứ sáu | TB1113 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
14:30 | 17:15 | thứ bảy | TB1113 | TUI Airlines Belgium | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
14:45 | 17:10 | chủ nhật | FR9053 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
14:50 | 17:20 | thứ bảy | SN3773 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 2h 30m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
15:10 | 17:55 | thứ năm | TB1113 | SmartLynx | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
15:15 | 18:05 | thứ sáu | TB1111 | TUI | 2h 50m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
15:15 | 18:00 | Thứ Tư | TB1113 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
15:15 | 18:00 | Thứ Tư | TB1113 | SmartLynx | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
15:20 | 18:05 | thứ năm | TB1113 | SmartLynx | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
15:30 | 18:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HV9003 | Transavia | 2h 30m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
15:55 | 18:40 | thứ bảy | TB1113 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
16:00 | 18:13 | thứ hai | Vueling | 2h 13m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày | |
16:10 | 18:40 | Thứ Tư | HV9003 | Transavia | 2h 30m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
16:20 | 18:50 | thứ bảy | HV9003 | Transavia | 2h 30m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
16:25 | 19:05 | chủ nhật | TB1113 | SmartLynx | 2h 40m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
16:30 | 18:50 | thứ bảy | HV9003 | Transavia | 2h 20m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
16:40 | 19:25 | thứ bảy | TB1113 | TUI Airlines Belgium | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
16:40 | 19:05 | thứ năm | FR3534 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
16:45 | 19:30 | thứ sáu | TB1113 | TUI | 2h 45m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
16:45 | 19:10 | Thứ ba | FR3534 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
16:55 | 19:20 | thứ bảy | FR9053 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
17:05 | 19:35 | chủ nhật | HV9003 | Transavia | 2h 30m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
17:15 | 19:40 | Thứ ba | FR3534 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
17:20 | 19:50 | thứ bảy | SN3773 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 2h 30m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
17:25 | 19:55 | Thứ ba, chủ nhật | HV9003 | Transavia | 2h 30m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
17:30 | 20:00 | thứ bảy | SN3773 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 2h 30m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
17:30 | 19:55 | thứ sáu | FR9063 | Ryanair | 2h 25m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
17:45 | 20:15 | Thứ ba | VY1333 | Vueling | 2h 30m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
21:00 | 23:35 | thứ sáu, chủ nhật | VY1333 | Vueling | 2h 35m | Brussels — Sân bay Alicante | Chọn ngày |
22:25 | 00:32 | Thứ Tư | Ryanair | 2h 7m | Brussels S. Charleroi — Sân bay Alicante | Chọn ngày |