Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brussel đến Addis Ababa
29 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brussel và Addis Ababa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:15 | 18:20 | thứ sáu | ET3711 | Ethiopian Airlines | 7h 5m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
11:20 | 20:04 | thứ sáu | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 44m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
11:35 | 20:26 | Thứ Tư | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 51m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
11:40 | 20:24 | thứ sáu | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 44m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
12:00 | 20:42 | thứ sáu | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 42m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
14:00 | 23:15 | thứ hai | ET3711 | Ethiopian Airlines | 8h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
14:45 | 23:34 | thứ bảy | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 49m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
15:00 | 23:32 | thứ bảy | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 32m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
15:15 | 23:46 | thứ bảy | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 31m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
15:15 | 23:50 | thứ bảy | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 35m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
15:15 | 23:54 | thứ sáu | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 39m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
16:20 | 01:12 | thứ năm | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 52m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
17:00 | 01:48 | thứ năm | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 48m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
17:30 | 02:21 | Thứ Tư | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 51m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
18:30 | 03:25 | chủ nhật | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 55m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
19:00 | 03:54 | chủ nhật | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 54m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
19:10 | 03:39 | chủ nhật | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 29m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
19:15 | 04:01 | chủ nhật | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 46m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
19:15 | 03:48 | thứ bảy | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 33m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
19:30 | 04:13 | thứ bảy | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 43m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
19:30 | 04:05 | thứ bảy | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 35m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
19:30 | 04:17 | thứ bảy | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 47m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
19:35 | 04:04 | thứ năm | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 29m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
19:45 | 04:03 | thứ bảy | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 18m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
20:15 | 04:33 | thứ bảy | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 18m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
20:20 | 05:11 | thứ năm | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 51m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
21:15 | 05:50 | chủ nhật | ET3711 | Ethiopian Airlines | 6h 35m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |
21:25 | 05:35 | Thứ ba, chủ nhật | ET733 | Ethiopian Airlines | 7h 10m | Brussels — Sân bay quốc tế Bole | Chọn ngày |