Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Boston đến Hyannis
52 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Boston và Hyannis )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:21 | 08:53 | thứ hai | 9K42 | Cape Air | 31m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
08:30 | 09:01 | thứ bảy | 9K910 | Cape Air | 31m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
09:40 | 10:50 | chủ nhật | 9K613 | Cape Air | 1h 10m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
10:00 | 10:32 | chủ nhật | 9K9218 | Cape Air | 32m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
10:15 | 11:06 | chủ nhật | 9K3748 | Cape Air | 51m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
10:20 | 12:53 | thứ hai | 9K888 | Cape Air | 2h 33m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
10:30 | 11:01 | thứ sáu | 9K9218 | Cape Air | 31m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
11:25 | 12:00 | thứ hai | 9K7051 | Cape Air | 35m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
11:45 | 12:35 | thứ năm | Cape Air | 50m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày | |
12:29 | 13:20 | chủ nhật | 9K613 | Cape Air | 50m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
12:40 | 13:15 | chủ nhật | 9K7111 | Cape Air | 35m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
13:00 | 13:37 | Thứ Tư | 9K42 | Cape Air | 37m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
13:50 | 14:29 | chủ nhật | 9K129 | Cape Air | 39m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
13:50 | 14:32 | thứ bảy | 9K129 | Cape Air | 42m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
14:00 | 14:31 | chủ nhật | 9K811 | Cape Air | 31m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
14:00 | 14:38 | Thứ Tư | 9K902 | Cape Air | 38m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
14:00 | 14:24 | Thứ ba | 9K902 | Cape Air | 24m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
14:00 | 14:40 | thứ hai, thứ năm | 9K409 | Cape Air | 40m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
14:15 | 14:38 | thứ sáu | 9K129 | Cape Air | 22m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
15:15 | 15:50 | hằng ngày | 9K7071 | Cape Air | 35m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
15:30 | 15:30 | thứ hai | 9K1030 | Cape Air | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày | |
15:40 | 16:15 | thứ năm | 9K747 | Cape Air | 35m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
15:45 | 16:25 | chủ nhật | 9K129 | Cape Air | 40m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
15:50 | 16:25 | thứ hai | 9K7131 | Cape Air | 35m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
15:50 | 16:42 | hằng ngày | 9K7011 | Cape Air | 52m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
16:05 | 16:43 | thứ bảy | 9K747 | Cape Air | 38m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
16:20 | 16:59 | thứ hai | 9K747 | Cape Air | 39m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
16:30 | 17:27 | chủ nhật | 9K747 | Cape Air | 57m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
17:05 | 17:40 | chủ nhật | 9K7031 | Cape Air | 35m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
17:05 | 17:35 | chủ nhật | 9K3748 | Cape Air | 30m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
17:40 | 18:12 | thứ bảy | 9K12 | Cape Air | 32m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
17:50 | 18:46 | Thứ ba | 9K525 | Cape Air | 56m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
17:55 | 18:30 | Thứ ba | 9K7031 | Cape Air | 35m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
18:19 | 18:54 | thứ bảy | 9K901 | Cape Air | 35m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
18:23 | 19:03 | thứ bảy | 9K613 | Cape Air | 40m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
18:23 | 19:02 | thứ sáu | 9K613 | Cape Air | 39m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
18:23 | 19:00 | thứ bảy | 9K613 | Cape Air | 37m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
18:30 | 19:12 | thứ hai | 9K525 | Cape Air | 42m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |
18:35 | 19:10 | thứ hai | 9K7111 | Cape Air | 35m | Boston Logan International — Hyannis Barnstable | Chọn ngày |