Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bodø đến Tromsø
68 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bodø và Tromsø )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:05 | 02:56 | thứ năm, thứ sáu | P8494 | SprintAir | 51m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
02:05 | 02:59 | Thứ Tư, thứ năm | P8494 | SprintAir | 54m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
02:05 | 02:55 | Thứ ba | P8494 | SprintAir | 50m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
02:05 | 02:54 | Thứ Tư | P8494 | SprintAir | 49m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
02:05 | 02:58 | thứ năm | P8494 | SprintAir | 53m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
02:05 | 02:57 | Thứ ba, thứ sáu | P8494 | SprintAir | 52m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
02:05 | 03:01 | Thứ Tư, thứ năm | P8494 | SprintAir | 56m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
02:05 | 03:00 | thứ sáu | P8494 | SprintAir | 55m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
08:20 | 09:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WF1324 | Wideroe | 1h 0m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
08:20 | 09:15 | thứ bảy | WF1324 | Wideroe | 55m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
09:00 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | WF1322 | Wideroe | 55m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
09:30 | 10:20 | thứ hai, Thứ Tư | SK4552 | SAS | 50m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
09:50 | 10:35 | chủ nhật | Wizz Air | 45m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày | |
09:55 | 10:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4552 | SAS | 50m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
10:25 | 11:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | SK4552 | SAS | 50m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
11:00 | 12:05 | chủ nhật | WF1328 | Wideroe | 1h 5m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
11:00 | 12:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WF1328 | Wideroe | 1h 0m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
12:20 | 13:21 | Thứ ba | WF9067 | Wideroe | 1h 1m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
12:45 | 13:45 | chủ nhật | WF1326 | Wideroe | 1h 0m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
15:20 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WF1332 | Wideroe | 55m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
17:10 | 18:00 | chủ nhật | SK4572 | SAS | 50m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
17:25 | 18:15 | chủ nhật | SK4572 | SAS | 50m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
18:45 | 19:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4572 | SAS | 50m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
18:50 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4572 | SAS | 50m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
19:30 | 20:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WF1336 | Wideroe | 1h 0m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |
21:05 | 22:05 | Thứ Tư | WF1338 | Wideroe | 1h 0m | Sân bay Bodø — Tromso Langnes | Chọn ngày |