Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Boise đến Sacramento
67 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Boise và Sacramento )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:45 | 08:20 | thứ năm | WN3429 | Southwest Airlines | 1h 35m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
07:55 | 08:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN3429 | Southwest Airlines | 1h 40m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
10:55 | 11:20 | chủ nhật | WN2655 | Southwest Airlines | 1h 25m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
11:00 | 11:25 | thứ hai, thứ sáu | WN996 | Southwest Airlines | 1h 25m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
11:25 | 11:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN4448 | Southwest Airlines | 1h 25m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
11:45 | 12:10 | Thứ ba, Thứ Tư | WN4448 | Southwest Airlines | 1h 25m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
12:10 | 12:35 | thứ bảy | WN996 | Southwest Airlines | 1h 25m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
12:30 | 12:55 | thứ sáu | WN2791 | Southwest Airlines | 1h 25m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
13:05 | 13:30 | thứ bảy | WN4448 | Southwest Airlines | 1h 25m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
13:20 | 13:45 | Thứ ba, Thứ Tư | WN996 | Southwest Airlines | 1h 25m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
13:55 | 14:20 | Thứ ba, Thứ Tư | WN268 | Southwest Airlines | 1h 25m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
15:10 | 15:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN268 | Southwest Airlines | 1h 25m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
17:20 | 17:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN2350 | Southwest Airlines | 1h 30m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
17:35 | 18:05 | thứ bảy | WN137 | Southwest Airlines | 1h 30m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
17:45 | 18:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN5636 | Southwest Airlines | 1h 25m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:05 | 19:30 | thứ hai | WN137 | Southwest Airlines | 1h 25m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:34 | 20:05 | Thứ Tư | AS2151 | Alaska Airlines | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:35 | 20:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2151 | Alaska Airlines | 1h 37m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:35 | 20:26 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2151 | Alaska Airlines | 1h 51m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:35 | 20:02 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS2151 | Alaska Airlines | 1h 27m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:40 | 20:11 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | AS2151 | Alaska Airlines | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:40 | 20:10 | chủ nhật | WN137 | Southwest Airlines | 1h 30m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:45 | 20:22 | thứ sáu, thứ bảy | AS2151 | Alaska Airlines | 1h 37m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:10 | 20:41 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS2151 | Alaska Airlines | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:25 | 20:53 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | AS3306 | Alaska Airlines | 1h 28m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:40 | 21:11 | thứ sáu | AS2151 | Alaska Airlines | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |