Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bengaluru đến Kochi
177 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bengaluru và Kochi )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:10 | 02:25 | hằng ngày | IX4101 | Air India Express (Ellora-Ajanta Caves Livery) | 1h 15m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
04:55 | 06:10 | hằng ngày | I51981 | AIX Connect | 1h 15m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
06:00 | 07:15 | thứ hai | I59506 | AIX Connect | 1h 15m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
07:05 | 08:30 | hằng ngày | 9I505 | Alliance Air | 1h 25m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
07:05 | 08:40 | hằng ngày | 9I505 | Alliance Air | 1h 35m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
07:30 | 08:30 | hằng ngày | UK501 | Vistara | 1h 0m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
07:45 | 09:00 | hằng ngày | I5611 | AIX Connect | 1h 15m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
08:30 | 09:25 | hằng ngày | 6E113 | IndiGo | 55m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
08:40 | 09:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 6E113 | IndiGo | 55m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
08:55 | 10:05 | hằng ngày | 6E113 | IndiGo | 1h 10m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
10:10 | 11:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 6E6445 | IndiGo | 55m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
11:15 | 12:15 | thứ hai | IX4111 | Air India Express (Ellora-Ajanta Caves Livery) | 1h 0m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
11:25 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | IX1622 | Air India Express (Ellora-Ajanta Caves Livery) | 1h 5m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
11:35 | 12:35 | thứ bảy | 6E6104 | IndiGo | 1h 0m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
12:45 | 13:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 6E703 | IndiGo | 1h 5m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
12:45 | 13:45 | Thứ ba | 6E703 | IndiGo | 1h 0m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
15:30 | 16:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 6E602 | IndiGo | 1h 5m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
16:20 | 17:20 | Thứ Tư | IX2337 | Air India Express (Ellora-Ajanta Caves Livery) | 1h 0m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
16:45 | 17:50 | Thứ ba | 6E737 | IndiGo | 1h 5m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
16:45 | 17:40 | hằng ngày | I5990 | AIX Connect | 55m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
17:00 | 18:00 | Thứ Tư | IX2442 | AIX Connect | 1h 0m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
17:00 | 18:00 | Thứ Tư, thứ bảy | IX2442 | Air India Express (Ellora-Ajanta Caves Livery) | 1h 0m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
17:30 | 18:35 | hằng ngày | I5990 | AIX Connect | 1h 5m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
18:10 | 19:35 | thứ hai | 9I521 | Alliance Air | 1h 25m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
18:20 | 19:55 | Thứ Tư, thứ năm | 9I521 | Alliance Air | 1h 35m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
18:45 | 21:00 | Thứ ba | I59126 | AIX Connect | 2h 15m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
19:00 | 20:05 | hằng ngày | 6E144 | IndiGo | 1h 5m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
19:30 | 20:25 | hằng ngày | UK505 | Vistara | 55m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
20:10 | 21:15 | hằng ngày | 6E679 | IndiGo | 1h 5m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
20:20 | 21:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QP1368 | Akasa Air | 1h 15m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
20:40 | 21:55 | thứ bảy | QP1368 | Akasa Air | 1h 15m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
20:40 | 21:50 | hằng ngày | QP1368 | Akasa Air | 1h 10m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
21:20 | 22:10 | hằng ngày | UK503 | Vistara | 50m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
21:45 | 22:50 | hằng ngày | IX1132 | Air India Express (Ellora-Ajanta Caves Livery) | 1h 5m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
21:45 | 22:50 | hằng ngày | IX1132 | AIX Connect | 1h 5m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
22:20 | 23:20 | hằng ngày | 6E6919 | IndiGo | 1h 0m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |
22:20 | 23:25 | hằng ngày | 6E6919 | IndiGo | 1h 5m | Bengaluru Kempegowda International — Kochi International | Chọn ngày |