Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bengaluru đến Köln
51 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bengaluru và Köln )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:30 | 14:23 | thứ sáu | UPS | 10h 23m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
09:30 | 15:31 | thứ hai | UPS | 9h 31m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
12:37 | 19:25 | Thứ ba | 5X9 | UPS | 10h 18m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:12 | thứ năm | 5X9 | UPS | 10h 5m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:29 | Thứ ba | 5X9 | UPS | 10h 22m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:24 | Thứ Tư | 5X9 | UPS | 10h 17m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:38 | thứ năm | 5X9 | UPS | 10h 31m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:52 | thứ sáu | 5X9 | UPS | 10h 45m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:34 | thứ năm | 5X9 | UPS | 10h 27m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:26 | thứ sáu | 5X9 | UPS | 10h 19m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:04 | Thứ ba | 5X9 | UPS | 9h 57m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:01 | Thứ Tư | 5X9 | UPS | 9h 54m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:03 | thứ năm | 5X9 | UPS | 9h 56m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:08 | Thứ Tư | 5X9 | UPS | 10h 1m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:41 | Thứ ba | 5X9 | UPS | 10h 34m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:09 | thứ năm | 5X9 | UPS | 10h 2m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 18:59 | thứ sáu | 5X9 | UPS | 9h 52m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 18:57 | Thứ ba, Thứ Tư | 5X9 | UPS | 9h 50m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 18:55 | Thứ Tư | 5X9 | UPS | 9h 48m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:37 | 19:10 | thứ năm | 5X9 | UPS | 10h 3m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:35 | Thứ ba | 5X9 | UPS | 10h 25m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:30 | Thứ Tư, thứ sáu | 5X9 | UPS | 10h 20m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:54 | thứ sáu | 5X9 | UPS | 10h 44m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:56 | thứ năm | 5X9 | UPS | 10h 46m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:52 | Thứ Tư | 5X9 | UPS | 10h 42m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:47 | Thứ ba, Thứ Tư | 5X9 | UPS | 10h 37m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:41 | Thứ Tư | 5X9 | UPS | 10h 31m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:48 | thứ năm | 5X9 | UPS | 10h 38m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:45 | thứ sáu | 5X9 | UPS | 10h 35m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 19:45 | Thứ ba | 5X9 | UPS | 11h 35m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:57 | Thứ Tư | 5X9 | UPS | 10h 47m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 19:05 | Thứ Tư | 5X9 | UPS | 10h 55m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:55 | thứ sáu | 5X9 | UPS | 10h 45m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:50 | thứ sáu | 5X9 | UPS | 10h 40m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:40 | 18:29 | thứ năm | 5X9 | UPS | 10h 19m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
14:15 | 19:42 | thứ sáu | UPS | 9h 57m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
15:20 | 21:32 | thứ hai | UPS | 9h 42m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
19:45 | 01:46 | thứ hai | 5X29 | UPS | 10h 31m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:45 | 02:11 | thứ hai | 5X29 | UPS | 9h 56m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:45 | 02:57 | thứ hai | 5X29 | UPS | 10h 42m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:45 | 02:40 | thứ hai | 5X29 | UPS | 10h 25m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:45 | 02:41 | thứ hai | 5X29 | UPS | 10h 26m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:45 | 02:14 | thứ hai | 5X29 | UPS | 9h 59m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:45 | 02:25 | thứ hai | 5X29 | UPS | 10h 10m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:45 | 02:06 | thứ hai | 5X29 | UPS | 9h 51m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:45 | 01:59 | thứ hai | 5X29 | UPS | 9h 44m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:45 | 02:54 | chủ nhật | 5X29 | UPS | 10h 39m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:45 | 02:44 | thứ hai | 5X29 | UPS | 10h 29m | Bengaluru Kempegowda International — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |