Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Billund đến Paris
35 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Billund và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 08:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | AF1765 | Air France | 1h 55m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:40 | 08:13 | thứ bảy | DAT | 1h 33m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:40 | 08:17 | thứ bảy | DAT | 1h 37m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:40 | 08:15 | thứ năm | DAT | 1h 35m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
09:30 | 10:50 | thứ năm | DAT | 1h 20m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:00 | 11:28 | Thứ ba | Sun-Air | 1h 28m | Sân bay Billund — Le Bourget | Chọn ngày | |
11:05 | 12:55 | hằng ngày | AF1763 | Air France | 1h 50m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:20 | 15:49 | Thứ Tư | TO79 | DAT | 1h 29m | Sân bay Billund — Paris Orly | Chọn ngày |
16:00 | 17:32 | thứ sáu | Amelia | 1h 32m | Sân bay Billund — Le Bourget | Chọn ngày | |
17:30 | 19:04 | thứ năm | TO71 | DAT | 1h 34m | Sân bay Billund — Paris Orly | Chọn ngày |
17:36 | 19:10 | thứ bảy | Air France | 1h 34m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:30 | 23:07 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FedEx | 1h 37m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:30 | 23:03 | Thứ ba | FedEx | 1h 33m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:30 | 23:00 | thứ sáu | FedEx | 1h 30m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:30 | 22:54 | Thứ ba | FedEx | 1h 24m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:30 | 22:59 | Thứ ba | FedEx | 1h 29m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:30 | 23:18 | Thứ Tư | FedEx | 1h 48m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:30 | 23:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 3V4723 | FedEx | 1h 45m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:30 | 23:15 | Thứ Tư | 3V4723 | ASL Airlines Belgium | 1h 45m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:40 | 00:25 | thứ hai, Thứ ba | 3V4106 | ASL Airlines Belgium | 1h 45m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:40 | 00:26 | Thứ ba | FedEx | 1h 46m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
22:40 | 00:25 | Thứ ba | 5O4106 | ASL Airlines France | 1h 45m | Sân bay Billund — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |