Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Billund đến Oslo
40 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Billund và Oslo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:35 | 06:48 | thứ sáu | British Airways | 1h 13m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày | |
06:00 | 07:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK1900 | SAS | 1h 5m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
06:00 | 07:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | SK1900 | Cityjet | 1h 5m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
06:05 | 07:10 | thứ năm | SK1900 | SAS | 1h 5m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
06:05 | 07:05 | Thứ Tư | SK1900 | Cityjet | 1h 0m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
06:05 | 07:10 | thứ năm | SK1900 | Cityjet | 1h 5m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
06:10 | 07:10 | Thứ ba | SK1900 | SAS | 1h 0m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
08:00 | 08:47 | thứ bảy | Sun-Air | 47m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày | |
08:30 | 09:42 | thứ hai | Flexflight | 1h 12m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày | |
09:20 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK1904 | SAS | 1h 10m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:10 | 12:20 | thứ bảy | DY993 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
14:10 | 15:20 | chủ nhật | DY995 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
14:55 | 15:52 | thứ sáu | RC9552 | Atlantic Airways | 57m | Sân bay Billund — Sandefjord Torp | Chọn ngày |
15:30 | 16:40 | thứ năm | DY995 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
16:10 | 17:15 | thứ sáu | SK1902 | SAS | 1h 5m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
16:15 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK1902 | SAS | 1h 5m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
16:35 | 17:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | DY995 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
17:20 | 18:25 | chủ nhật | SK1904 | SAS | 1h 5m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
19:20 | 20:30 | thứ sáu | DY999 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
19:40 | 20:50 | thứ hai | DY999 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
21:30 | 22:40 | Thứ Tư, thứ sáu | DY997 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
21:40 | 22:50 | chủ nhật | DY999 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
22:15 | 23:25 | chủ nhật | DY997 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Sân bay Billund — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |