Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Billund đến Copenhagen
25 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Billund và Copenhagen )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:50 | 01:30 | Thứ ba | DK445 | Sunclass Airlines | 40m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
00:55 | 01:41 | thứ hai | JP9548 | Jettime | 46m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
02:00 | 02:37 | thứ bảy | Flexflight | 37m | Sân bay Billund — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
06:30 | 07:07 | thứ hai | Sun-Air | 37m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
07:20 | 08:12 | Thứ Tư | RC102 | Atlantic Airways | 52m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
07:30 | 07:52 | thứ sáu | Sun-Air | 22m | Sân bay Billund — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
07:40 | 08:14 | Thứ Tư | Flexflight | 34m | Sân bay Billund — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
07:45 | 08:16 | thứ sáu | Sun-Air | 31m | Sân bay Billund — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
08:15 | 08:33 | thứ năm | Sun-Air | 18m | Sân bay Billund — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
08:30 | 09:01 | thứ sáu | Sun-Air | 31m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
09:00 | 09:29 | thứ bảy | EZ9011 | Sun-Air | 29m | Sân bay Billund — Roskilde Airport | Chọn ngày |
09:20 | 09:40 | chủ nhật | Sun-Air | 20m | Sân bay Billund — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
09:30 | 10:10 | Thứ Tư | Sun-Air | 40m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
10:30 | 11:02 | thứ bảy | British Airways | 32m | Sân bay Billund — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
11:25 | 12:08 | thứ bảy | British Airways | 43m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
12:45 | 13:16 | Thứ Tư | Sun-Air | 31m | Sân bay Billund — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
14:45 | 15:25 | thứ sáu | Flexflight | 40m | Sân bay Billund — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
15:30 | 16:25 | Thứ Tư | GQ6404 | SKY express | 55m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
16:00 | 16:49 | Thứ ba | RC100 | Atlantic Airways | 49m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
16:30 | 17:17 | thứ sáu | JP9002 | Jettime | 47m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
18:20 | 19:10 | Thứ ba | RC101 | Atlantic Airways | 50m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:10 | 21:00 | Thứ ba | TT903 | Braathens International Airways | 50m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:15 | 21:00 | thứ năm | JP9588 | Jettime | 45m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:35 | 22:18 | chủ nhật | JP9510 | Jettime | 43m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:55 | 22:24 | thứ sáu | Sun-Air | 29m | Sân bay Billund — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |