Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bellingham đến Seattle
78 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bellingham và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 | 05:46 | hằng ngày | AS3303 | Alaska Horizon | 46m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 05:47 | hằng ngày | AS3303 | Alaska Horizon | 47m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 05:47 | thứ bảy | AS3303 | Alaska Airlines | 47m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 09:02 | thứ bảy | A81962 | Ameriflight | 1h 2m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:30 | 11:04 | thứ bảy | EM4695 | FedEx | 2h 34m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:30 | 10:42 | thứ bảy | EM4695 | Empire Airlines | 2h 12m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:30 | 10:44 | thứ bảy | EM4695 | FedEx | 2h 14m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:14 | 10:13 | thứ sáu | EM4699 | Empire Airlines | 59m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:08 | 14:03 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | AS3400 | Alaska Horizon | 55m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:15 | 14:03 | hằng ngày | AS3400 | Alaska Horizon | 48m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:33 | 17:33 | thứ năm | EM7699 | Empire Airlines | 1h 0m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:33 | 17:18 | Thứ Tư | EM7699 | Empire Airlines | 45m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:33 | 17:39 | Thứ ba | EM7699 | Empire Airlines | 1h 6m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:33 | 17:40 | thứ hai | EM7699 | Empire Airlines | 1h 7m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:33 | 17:25 | Thứ ba | EM7699 | Empire Airlines | 52m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:48 | Thứ ba, thứ năm | EM7695 | Empire Airlines | 1h 2m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:51 | Thứ Tư | EM7695 | Empire Airlines | 1h 5m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:49 | thứ hai | EM7695 | Empire Airlines | 1h 3m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:46 | thứ năm, thứ sáu | EM7695 | Empire Airlines | 1h 0m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:43 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | EM7695 | FedEx | 57m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:45 | thứ hai | EM7695 | Empire Airlines | 59m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:46 | thứ hai, thứ sáu | EM7695 | FedEx | 1h 0m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | EM7695 | FedEx | 58m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:43 | Thứ ba, thứ năm | EM7695 | Empire Airlines | 57m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:56 | thứ hai | EM7695 | FedEx | 1h 10m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:41 | Thứ Tư, thứ sáu | EM7695 | FedEx | 55m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:41 | Thứ ba | EM7695 | Empire Airlines | 55m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:45 | thứ năm | EM7695 | FedEx | 59m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:30 | 18:17 | Thứ Tư | A81961 | Ameriflight | 47m | Bellingham International — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
17:30 | 18:18 | thứ sáu | A81961 | Ameriflight | 48m | Bellingham International — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
17:30 | 18:30 | thứ năm | A81961 | Ameriflight | 1h 0m | Bellingham International — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
17:30 | 18:21 | Thứ ba | A81961 | Ameriflight | 51m | Bellingham International — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
17:30 | 18:39 | thứ hai | A81961 | Ameriflight | 1h 9m | Bellingham International — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
17:30 | 18:00 | Thứ Tư | A81961 | Ameriflight | 30m | Bellingham International — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
17:30 | 18:19 | thứ hai | A81961 | Ameriflight | 49m | Bellingham International — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
18:46 | 19:35 | thứ hai, thứ năm | AS3449 | Alaska Horizon | 49m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:50 | 19:39 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS3489 | Alaska Horizon | 49m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:59 | 19:51 | hằng ngày | AS3305 | Alaska Horizon | 52m | Bellingham International — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |