Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bamako đến Ouagadougou
13 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bamako và Ouagadougou )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:30 | chủ nhật | KP47 | Asky Airlines | 1h 30m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |
07:05 | 08:25 | Thứ Tư | KP49 | Asky Airlines | 1h 20m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |
13:20 | 15:10 | chủ nhật | 2J513 | Air Burkina | 1h 50m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |
13:50 | 15:50 | Thứ Tư | 2J513 | Air Burkina | 2h 0m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | thứ bảy | 2J526 | Air Burkina | 1h 20m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |
14:40 | 16:00 | Thứ Tư | 2J556 | Air Burkina | 1h 20m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |
15:30 | 16:55 | thứ năm | AT329 | Royal Air Maroc | 1h 25m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |
15:50 | 17:40 | thứ bảy | 2J513 | Air Burkina | 1h 50m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |
16:05 | 17:25 | thứ năm | 2J556 | Air Burkina | 1h 20m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |
17:05 | 18:25 | Thứ Tư | 2J556 | Air Burkina | 1h 20m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |
18:30 | 19:50 | thứ bảy | 2J526 | Air Burkina | 1h 20m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |
20:55 | 22:31 | thứ bảy | 2J512 | Air Burkina | 1h 36m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |
21:05 | 22:25 | thứ hai | 2J556 | Air Burkina | 1h 20m | Bamako Senou International — Sân bay Ouagadougou | Chọn ngày |