Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bangkok đến Udon Thani
219 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bangkok và Udon Thani )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:05 | hằng ngày | DD300 | Nok Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
06:05 | 07:20 | hằng ngày | SL600 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
06:20 | 07:25 | chủ nhật | SL600 | Thai Lion Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
06:20 | 07:30 | hằng ngày | FD3348 | Thai AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
06:20 | 07:30 | hằng ngày | FD3348 | AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
06:55 | 08:00 | hằng ngày | TG2 | Thai Airways | 1h 5m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
07:00 | 08:10 | hằng ngày | TG2 | Thai Airways | 1h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
07:20 | 08:30 | hằng ngày | FD3362 | Thai AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
07:20 | 08:30 | hằng ngày | FD3362 | AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
08:30 | 09:40 | hằng ngày | VZ200 | Thai VietJet Air | 1h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
08:30 | 09:40 | Thứ ba, Thứ Tư | VZ200 | VietJet Air | 1h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
08:55 | 10:00 | thứ năm | SL602 | Thai Lion Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
10:15 | 11:25 | thứ sáu, thứ bảy | DD304 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
10:50 | 12:05 | hằng ngày | SL604 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
10:55 | 12:10 | hằng ngày | SL604 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
11:00 | 12:05 | Thứ ba | SL604 | Thai Lion Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
11:05 | 12:10 | thứ bảy | SL604 | Thai Lion Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
11:10 | 12:25 | thứ năm | SL604 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
12:05 | 13:10 | hằng ngày | FD3358 | Thai AirAsia | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
12:05 | 13:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | FD3358 | AirAsia | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
12:15 | 13:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TG4 | Thai Airways | 1h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
12:40 | 13:50 | hằng ngày | DD306 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
12:40 | 13:55 | Thứ Tư | DD306 | Nok Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
13:00 | 14:05 | Thứ ba | DD306 | Nok Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
15:30 | 16:40 | hằng ngày | VZ202 | Thai VietJet Air | 1h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
16:15 | 17:30 | thứ sáu, thứ bảy | FD3350 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
16:25 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DD308 | Nok Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
16:35 | 17:40 | thứ bảy | SL7308 | Thai Lion Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
16:40 | 17:45 | hằng ngày | DD308 | Nok Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
17:30 | 18:35 | Thứ ba | DD308 | Nok Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
17:40 | 18:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SL610 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
17:40 | 19:30 | chủ nhật | SL610 | Thai Lion Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
17:40 | 19:20 | thứ hai | SL610 | Thai Lion Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
17:45 | 19:00 | thứ hai | SL610 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
17:50 | 18:55 | Thứ ba | DD308 | Nok Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
17:55 | 19:00 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | SL610 | Thai Lion Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
18:15 | 19:20 | thứ hai, thứ năm | SL610 | Thai Lion Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
18:15 | 19:25 | thứ năm | SL610 | Thai Lion Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
18:25 | 19:30 | thứ năm | SL608 | Thai Lion Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
18:30 | 19:35 | Thứ Tư | SL610 | Thai Lion Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
18:30 | 19:45 | chủ nhật | SL610 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
18:45 | 20:00 | hằng ngày | FD3356 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
18:45 | 20:00 | hằng ngày | FD3356 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
19:30 | 20:35 | hằng ngày | DD310 | Nok Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
19:45 | 20:50 | hằng ngày | DD310 | Nok Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
19:45 | 20:55 | hằng ngày | TG8 | Thai Airways | 1h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
19:50 | 21:05 | hằng ngày | FD3356 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
19:50 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FD3356 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
19:50 | 21:00 | hằng ngày | FD3350 | Thai AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |
19:50 | 21:00 | hằng ngày | FD3350 | AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Udon Thani | Chọn ngày |