Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bangkok đến Surat Thani
219 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bangkok và Surat Thani )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:10 | 07:20 | hằng ngày | DD570 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
07:00 | 08:15 | hằng ngày | SL734 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
07:01 | 08:15 | Thứ Tư | SL734 | Thai Lion Air | 1h 14m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
07:05 | 08:20 | hằng ngày | SL734 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
07:15 | 08:30 | hằng ngày | FD3235 | RFDS Australia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
07:15 | 08:30 | hằng ngày | FD3235 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
09:15 | 10:35 | hằng ngày | FD3237 | RFDS Australia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
09:15 | 10:35 | hằng ngày | FD3237 | AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
09:30 | 10:45 | hằng ngày | VZ350 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
09:30 | 10:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VZ350 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
09:35 | 10:50 | hằng ngày | VZ350 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
09:35 | 10:50 | thứ sáu | VZ350 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
09:50 | 11:05 | hằng ngày | FD3237 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
09:50 | 11:05 | hằng ngày | FD3237 | RFDS Australia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
11:40 | 12:55 | hằng ngày | FD3239 | RFDS Australia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
11:40 | 12:55 | hằng ngày | FD3239 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
12:30 | 13:40 | hằng ngày | FD3231 | RFDS Australia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
12:30 | 13:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FD3231 | AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
13:00 | 14:10 | hằng ngày | DD574 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
13:00 | 14:45 | chủ nhật | DD574 | Nok Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
13:00 | 15:45 | thứ bảy | DD574 | Nok Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
13:05 | 14:15 | Thứ Tư | FD3231 | RFDS Australia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
13:05 | 14:15 | Thứ Tư | FD3231 | AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
13:10 | 14:20 | Thứ Tư | DD574 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
13:20 | 14:30 | hằng ngày | DD574 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
13:20 | 14:55 | thứ sáu | DD574 | Nok Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
13:20 | 15:40 | chủ nhật | DD574 | Nok Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
13:20 | 14:40 | thứ bảy, chủ nhật | DD574 | Nok Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
13:35 | 14:45 | Thứ ba | DD574 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
14:25 | 15:35 | hằng ngày | SL740 | Thai Lion Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
14:30 | 15:45 | hằng ngày | FD3231 | RFDS Australia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
14:30 | 15:45 | hằng ngày | FD3231 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
14:35 | 15:45 | thứ bảy | DD574 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
14:50 | 16:00 | Thứ ba | DD574 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
16:15 | 17:30 | hằng ngày | FD3331 | RFDS Australia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
16:15 | 17:30 | hằng ngày | FD3331 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
17:05 | 18:20 | hằng ngày | VZ352 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
17:05 | 18:20 | hằng ngày | VZ352 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
17:05 | 19:30 | Thứ Tư, thứ năm | VZ352 | Thai VietJet Air | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
17:05 | 19:25 | thứ năm | VZ352 | Thai VietJet Air | 2h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
17:15 | 18:30 | chủ nhật | VZ352 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
17:15 | 18:30 | hằng ngày | SL746 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
17:20 | 18:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DD576 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
17:35 | 18:50 | thứ hai | VZ352 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
17:45 | 19:00 | thứ năm | SL746 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
17:50 | 19:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VZ352 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
17:55 | 19:10 | thứ hai | VZ352 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
17:55 | 19:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VZ352 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
18:00 | 19:05 | Thứ ba | SL746 | Thai Lion Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
18:00 | 19:10 | Thứ ba | SL746 | Thai Lion Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
18:10 | 19:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | VZ352 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
18:15 | 19:30 | thứ năm | VZ352 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
18:15 | 19:30 | thứ năm | VZ352 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
18:25 | 19:35 | chủ nhật | SL746 | Thai Lion Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |
18:35 | 19:45 | thứ năm | SL746 | Thai Lion Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay Surat Thani | Chọn ngày |