Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bangkok đến Tokyo
137 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bangkok và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:25 | 10:55 | hằng ngày | XJ602 | Thai AirAsia X | 6h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
02:25 | 10:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | XJ602 | AirAsia X | 6h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
03:10 | 11:39 | thứ năm, thứ bảy | NH8510 | All Nippon Airways | 6h 29m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
07:00 | 15:20 | hằng ngày | NH806 | All Nippon Airways | 6h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
07:35 | 15:45 | hằng ngày | TG676 | Thai Airways | 6h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:00 | 15:50 | hằng ngày | TG676 | Thai Airways | 5h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:05 | 16:15 | hằng ngày | JL708 | Japan Airlines | 6h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:35 | 18:00 | hằng ngày | NH848 | All Nippon Airways | 6h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:45 | 18:00 | hằng ngày | JL32 | Japan Airlines | 6h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:50 | 18:10 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | KZ262 | Nippon Cargo Airlines | 6h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:55 | 17:30 | hằng ngày | JL32 | Japan Airlines | 5h 35m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:00 | 21:10 | hằng ngày | TG660 | Thai Airways | 6h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:35 | 05:50 | hằng ngày | NH850 | All Nippon Airways | 6h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
22:05 | 05:40 | hằng ngày | JL34 | Japan Airlines | 5h 35m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
22:05 | 06:20 | hằng ngày | JL34 | Japan Airlines | 6h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
22:10 | 06:20 | hằng ngày | TG640 | Thai Airways | 6h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
22:45 | 06:55 | hằng ngày | TG682 | Thai Airways | 6h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
23:10 | 07:30 | hằng ngày | ZG52 | Zipair | 6h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
23:25 | 08:00 | hằng ngày | XJ600 | Thai AirAsia X | 6h 35m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
23:45 | 08:05 | hằng ngày | NQ2 | Air Japan | 6h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
23:45 | 08:05 | thứ năm | NQ2 | All Nippon Airways | 6h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
23:50 | 08:10 | hằng ngày | TG642 | Thai Airways | 6h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Tokyo Narita International | Chọn ngày |