Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bangkok đến Hồng Kông
413 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bangkok và Hồng Kông )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:00 | 05:55 | hằng ngày | HX780 | Hong Kong Airlines | 2h 55m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:20 | 07:05 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HX762 | Hong Kong Airlines | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:05 | 08:00 | hằng ngày | HX762 | Hong Kong Airlines | 2h 55m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:05 | 07:59 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HX762 | Hong Kong Airlines | 2h 54m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:20 | 08:05 | hằng ngày | HX764 | Hong Kong Airlines | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:00 | 09:00 | hằng ngày | HX768 | Hong Kong Airlines | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:50 | 09:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HX770 | Hong Kong Airlines | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:20 | 10:00 | hằng ngày | FD508 | Thai AirAsia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:20 | 10:00 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | FD508 | AirAsia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 10:25 | hằng ngày | CX616 | Cathay Pacific | 2h 55m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:00 | 11:45 | hằng ngày | TG600 | Thai Airways | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:10 | 12:10 | hằng ngày | CX700 | Cathay Pacific | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:00 | 13:40 | hằng ngày | FD500 | Thai AirAsia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:00 | 13:40 | hằng ngày | FD500 | AirAsia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:35 | 14:20 | hằng ngày | TG606 | Thai Airways | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:40 | 14:40 | hằng ngày | HB282 | Greater Bay Airlines | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:40 | 14:35 | hằng ngày | FD500 | AirAsia | 2h 55m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:40 | 14:35 | thứ năm, thứ sáu | FD500 | Thai AirAsia | 2h 55m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:45 | 14:30 | thứ năm | QR8420 | Qatar Airways | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:55 | 14:40 | thứ năm, thứ bảy | UO705 | HK express | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:00 | 15:00 | hằng ngày | CX750 | Cathay Pacific | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:05 | 14:50 | hằng ngày | UO705 | HK express | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:10 | 15:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | RH332 | Hong Kong Air Cargo | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:10 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HX772 | Hong Kong Airlines | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:10 | 15:35 | thứ sáu | HX772 | Hong Kong Airlines | 3h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:35 | 15:30 | hằng ngày | HB282 | Greater Bay Airlines | 2h 55m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:40 | 15:30 | hằng ngày | CX750 | Cathay Pacific | 2h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:00 | 15:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | UO759 | HK express | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:10 | 15:55 | thứ hai | UO705 | HK express | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:30 | 16:30 | hằng ngày | CX754 | Cathay Pacific | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:45 | 16:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | UO759 | HK express | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:00 | 16:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | ET608 | Ethiopian Airlines | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:45 | 17:40 | hằng ngày | EK384 | Emirates | 2h 55m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:50 | 17:50 | thứ năm, chủ nhật | RH332 | Hong Kong Air Cargo | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:00 | 18:05 | hằng ngày | EK384 | Emirates | 3h 5m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:00 | 17:45 | hằng ngày | TG638 | Thai Airways | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:15 | 18:05 | Thứ Tư, thứ sáu | ET608 | Ethiopian Airlines | 2h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:40 | 18:40 | hằng ngày | HB2296 | Greater Bay Airlines | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:50 | 18:35 | hằng ngày | TG638 | Thai Airways | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:00 | 19:00 | hằng ngày | CX654 | Cathay Pacific | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:05 | 18:55 | hằng ngày | CX674 | Cathay Pacific | 2h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:10 | 19:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HX776 | Hong Kong Airlines | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:35 | 19:25 | hằng ngày | HX776 | Hong Kong Airlines | 2h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:40 | 19:35 | hằng ngày | FD504 | Thai AirAsia | 2h 55m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:40 | 19:35 | hằng ngày | FD504 | AirAsia | 2h 55m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:50 | 19:45 | thứ bảy | TG606 | Thai Airways | 2h 55m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:00 | 19:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HX776 | Hong Kong Airlines | 2h 40m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:00 | 19:45 | hằng ngày | TG606 | Thai Airways | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:10 | 20:05 | hằng ngày | UO701 | HK express | 2h 55m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:20 | 20:05 | hằng ngày | UO701 | HK express | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:25 | 20:15 | hằng ngày | CX712 | Cathay Pacific | 2h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:55 | 20:40 | chủ nhật | QR8438 | Qatar Airways | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:30 | 21:30 | hằng ngày | CX708 | Cathay Pacific | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:40 | 21:40 | hằng ngày | FD502 | AirAsia | 3h 0m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:55 | 21:30 | hằng ngày | FD502 | Thai AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:55 | 21:30 | hằng ngày | FD502 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:00 | 22:00 | hằng ngày | HB284 | Greater Bay Airlines | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:25 | 22:10 | hằng ngày | TG602 | Thai Airways | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:30 | 22:15 | hằng ngày | TG602 | Thai Airways | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:30 | 22:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HX776 | Hong Kong Airlines | 2h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:35 | 22:50 | thứ hai, thứ bảy | HX774 | Hong Kong Airlines | 3h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:45 | 22:45 | hằng ngày | HB284 | Greater Bay Airlines | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:55 | 22:55 | thứ bảy, chủ nhật | HB284 | Greater Bay Airlines | 3h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:00 | 22:55 | hằng ngày | CX704 | Cathay Pacific | 2h 55m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:05 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UO793 | HK express | 2h 50m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:20 | 23:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | UO703 | HK express | 2h 40m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:45 | 23:35 | hằng ngày | UO703 | HK express | 2h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:00 | 23:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | UO703 | HK express | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:25 | 01:00 | thứ bảy, chủ nhật | LD832 | Air Hong Kong | 2h 35m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:35 | 01:30 | hằng ngày | HX766 | Hong Kong Airlines | 2h 55m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:45 | 01:25 | hằng ngày | LD842 | Air Hong Kong | 2h 40m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:45 | 01:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LD842 | DHL | 2h 40m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:45 | 01:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LD842 | DHL | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:45 | 01:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LD842 | Air Hong Kong | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:50 | 01:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LD832 | Air Hong Kong | 2h 35m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:30 | 02:15 | thứ sáu, thứ bảy | LD842 | Air Hong Kong | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:30 | 02:15 | thứ bảy | LD842 | DHL | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:00 | 02:35 | thứ sáu, thứ bảy | LD832 | Air Hong Kong | 2h 35m | Bangkok Suvarnabhumi International — Hong Kong International | Chọn ngày |